Khi tìm kiếm thông tin về thị trường kinh doanh hoặc chiến lược phát triển doanh nghiệp, khái niệm SME là gì thường xuyên xuất hiện nhưng lại dễ bị hiểu mơ hồ hoặc đồng nhất với startup. Tuy nhiên, SME không chỉ là thuật ngữ phổ thông mà còn mang giá trị pháp lý, quản lý và hoạch định chính sách quan trọng ở cả cấp quốc gia và quốc tế.
SME là gì? SME là viết tắt của cụm từ Small and Medium Enterprises, dịch ra tiếng Việt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây là loại hình doanh nghiệp có quy mô lao động, doanh thu và tổng tài sản thấp hơn các doanh nghiệp lớn, nhưng chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. SME có thể là cá nhân kinh doanh, hộ gia đình, doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH có số lượng nhân sự, vốn điều lệ và doanh thu không vượt quá ngưỡng quy định.
Ở Việt Nam, định nghĩa SME được xác lập rõ trong Nghị định 80/2021/NĐ-CP, theo đó SME được phân loại thành 3 nhóm: siêu nhỏ, nhỏ và vừa – dựa trên tiêu chí về số lao động tham gia BHXH và tổng doanh thu/năm hoặc tổng nguồn vốn.
Mở rộng khái niệm: SME không chỉ là quy mô
Không giống như khái niệm “doanh nghiệp nhỏ lẻ” mang tính phi chính thức, SME là thuật ngữ chuẩn hóa, có thể là đối tượng của nhiều chính sách hỗ trợ như: miễn giảm thuế, ưu đãi vay vốn, tư vấn quản trị. Ngoài ra, SME đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế vì chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp toàn cầu (theo World Bank) và tạo ra hơn 50% việc làm tại Việt Nam (Tổng cục Thống kê 2023). Vì vậy, hiểu đúng SME không chỉ để gọi tên một mô hình mà còn giúp xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tiếp cận chính sách và mở rộng thị trường phù hợp.
Không phải doanh nghiệp nào có quy mô nhỏ đều được coi là SME theo chuẩn pháp lý. Việc nhận diện đúng đặc điểm của doanh nghiệp SME giúp phân biệt rõ nhóm đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ và phù hợp với chiến lược quản lý rủi ro, nhân sự, vận hành.
SME thường có dưới 200 lao động, trong đó doanh nghiệp siêu nhỏ chỉ có dưới 10 người. Đây là yếu tố quan trọng để xác định mức đóng BHXH, cơ cấu tổ chức và nhu cầu quản trị nguồn nhân lực.
Tùy ngành nghề, doanh nghiệp SME có doanh thu không quá 200 tỷ đồng/năm hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng. Ngưỡng này do pháp luật Việt Nam quy định nhằm phân loại đúng nhóm doanh nghiệp và tránh tình trạng “doanh nghiệp lớn đội lốt SME” để nhận hỗ trợ.
SME thường có mô hình kinh doanh đơn ngành, quy trình vận hành đơn giản và tập trung vào thị trường nội địa hoặc khu vực địa phương. Chính vì vậy, khả năng mở rộng quy mô hoặc cạnh tranh quốc tế còn hạn chế.
Một đặc điểm quan trọng của SME là thường thiếu tài sản đảm bảo để vay vốn và ít khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại. Điều này ảnh hưởng đến năng suất, khả năng tự động hóa và mở rộng hoạt động kinh doanh.
Không phải mọi SME đều giống nhau. Việc phân loại giúp nhà quản lý, cơ quan nhà nước và tổ chức tài chính đưa ra chính sách phù hợp cho từng nhóm đối tượng. Tại Việt Nam, phân loại doanh nghiệp SME dựa trên hai tiêu chí chính: số lao động và doanh thu/năm hoặc tổng nguồn vốn.
Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP:
Loại hình này thường là hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp một thành viên, hoặc các đơn vị kinh doanh tại địa phương, chưa có quy mô mở rộng hoặc khả năng tiếp cận tài chính cao.
Nhóm này thường bắt đầu có tổ chức nhân sự rõ ràng, tham gia mạng lưới cung ứng sản phẩm/dịch vụ nhưng vẫn thiếu năng lực đổi mới sáng tạo.
Các doanh nghiệp này đã có mô hình hoạt động ổn định, hướng đến phát triển bền vững, có thể tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu nếu được hỗ trợ công nghệ và vốn đúng cách.
Có một sự nhầm lẫn phổ biến khi nhiều người cho rằng SME và Startup là hai cách gọi khác nhau của cùng một loại hình doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, hai khái niệm này có bản chất, mục tiêu và phương thức phát triển hoàn toàn khác biệt.
Tiêu chí |
SME (Doanh nghiệp vừa và nhỏ) |
Startup (Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo) |
---|---|---|
Mục tiêu hoạt động |
Tăng trưởng ổn định, phục vụ nhu cầu cụ thể |
Tăng trưởng nhanh, hướng tới mô hình đột phá, mở rộng nhanh |
Quy mô |
Nhỏ và vừa, thường hoạt động địa phương |
Có thể rất nhỏ nhưng kỳ vọng tăng trưởng toàn cầu |
Mô hình kinh doanh |
Truyền thống, ít thay đổi, ổn định |
Mới lạ, chưa xác định rõ lợi nhuận đầu kỳ |
Tài chính |
Tự lực hoặc vay ngân hàng, ít gọi vốn |
Gọi vốn đầu tư mạo hiểm, thiên thần, quỹ đầu tư |
Rủi ro |
Thấp hơn, chậm phát triển |
Cao hơn, thất bại nhiều nhưng kỳ vọng lợi nhuận đột biến |
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, hơn 70% SME tại Đông Nam Á đối mặt với các rào cản tăng trưởng dai dẳng, từ tiếp cận vốn đến chuyển đổi số. Tại Việt Nam, thách thức của doanh nghiệp SME không chỉ đến từ năng lực nội tại yếu, mà còn bởi hệ sinh thái hỗ trợ chưa đủ mạnh và cạnh tranh thị trường ngày càng khốc liệt.
Một trong những rào cản lớn nhất là khả năng tiếp cận vốn. Phần lớn SME không có tài sản đảm bảo, không đạt chuẩn tài chính minh bạch nên khó tiếp cận nguồn vay từ ngân hàng truyền thống. Theo VCCI 2023, chỉ khoảng 30% SME Việt có thể tiếp cận vốn tín dụng chính thức.
Nhiều SME thiếu nhân sự có chuyên môn về tài chính, marketing, quản trị vận hành, khiến việc điều hành chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân. Điều này dẫn đến mô hình hoạt động rời rạc, khó mở rộng hoặc tái cấu trúc khi gặp khủng hoảng.
Do hạn chế tài chính và nhân sự, phần lớn SME không có khả năng đầu tư vào phần mềm quản trị, hệ thống ERP, hay các giải pháp số hóa quy trình. Điều này khiến họ dễ bị tụt hậu so với các doanh nghiệp lớn và startup có nền tảng công nghệ mạnh.
SME thường chỉ hoạt động trong thị trường ngách, phụ thuộc vào một vài đối tác hoặc địa phương cụ thể. Việc mở rộng sang các tỉnh thành khác hoặc xuất khẩu gặp nhiều rào cản về pháp lý, logistics và năng lực cạnh tranh về giá.
Trong khi gặp nhiều rào cản, doanh nghiệp SME vẫn giữ vai trò nền tảng trong phát triển kinh tế, tạo việc làm và lan tỏa văn hóa khởi nghiệp. Sự tồn tại và phát triển của SME không chỉ có lợi cho bản thân doanh nghiệp mà còn góp phần ổn định xã hội và thúc đẩy đổi mới sáng tạo theo hướng đại chúng.
Tại Việt Nam, SME chiếm đến 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, đóng góp hơn 45% GDP và tạo ra hơn 60% việc làm trong khu vực phi chính thức (theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024). Điều này cho thấy SME là lực lượng nòng cốt để phủ đều hoạt động kinh tế tại các vùng nông thôn, thị xã và đô thị loại 2–3.
Khác với doanh nghiệp lớn yêu cầu lao động trình độ cao, SME thường tạo ra nhiều vị trí cho nhóm lao động phổ thông, người trung niên hoặc người chưa có bằng cấp. Đây là nhóm dễ bị tổn thương khi thị trường biến động nên vai trò bao phủ an sinh xã hội của SME rất quan trọng.
Nhiều mô hình SME khai thác đặc sản vùng miền, làm du lịch cộng đồng, sản phẩm OCOP,… đang góp phần giữ gìn và lan tỏa bản sắc văn hóa địa phương. Sự linh hoạt của SME giúp thử nghiệm những mô hình kinh doanh mới mà doanh nghiệp lớn khó triển khai vì cồng kềnh.
Ví dụ thực tế:
Nhiều người khi nói đến SME thường có xu hướng gộp chung tất cả doanh nghiệp nhỏ thành một khái niệm chung, dẫn đến hiểu sai và ứng xử sai trong cả đầu tư lẫn quản lý. Dưới đây là những ngộ nhận phổ biến cần được làm rõ.
Đây là hiểu lầm rất tai hại. Mặc dù quy mô nhỏ, nhưng SME chính là lực lượng đảm bảo độ phủ kinh tế sâu rộng, đặc biệt tại các vùng khó khăn. Không ít SME trở thành doanh nghiệp tỷ đô nhờ đổi mới mô hình và quản trị bài bản.
Không chính xác. SME được xác định dựa trên tiêu chí pháp lý rõ ràng, bao gồm lao động và doanh thu hoặc tổng vốn. Hộ kinh doanh cá thể chưa đăng ký đúng luật không được xem là SME trong nhiều chính sách.
Sai. Rất nhiều công ty lớn như Amazon, Alibaba… đều từng là SME trong những năm đầu. Vấn đề là SME cần có chiến lược tái đầu tư, chuẩn hóa quy trình và biết tận dụng công nghệ để tăng trưởng bền vững.
Hiểu rõ sme là gì giúp bạn không chỉ xác định đúng đối tượng pháp lý và mô hình kinh doanh phù hợp, mà còn mở ra cơ hội phát triển trong hệ sinh thái hỗ trợ hiện nay. SME không phải là “doanh nghiệp nhỏ lẻ” mà là nền tảng cho nền kinh tế đa dạng, linh hoạt và bao trùm. Với nhận thức đúng, mỗi cá nhân hay tổ chức đều có thể tham gia vào quá trình phát triển bền vững cùng SME.
SME được ưu đãi nhiều chính sách hỗ trợ hơn, như thuế, vốn, đào tạo. Doanh nghiệp lớn không nằm trong diện này.
Có. SME vẫn là doanh nghiệp hợp pháp, cần đăng ký theo Luật Doanh nghiệp 2020 để được công nhận và hỗ trợ.
Hoàn toàn có. Khi vượt ngưỡng về lao động và doanh thu, SME sẽ được phân loại lại.
Có, nếu SME có mô hình bền vững, thị trường rõ ràng và năng lực quản trị tốt, đặc biệt với SME trong ngành chế biến, logistics, công nghệ.
Thông qua miễn giảm thuế, ưu đãi vay vốn, đào tạo kỹ năng, kết nối cung cầu và hỗ trợ chuyển đổi số.
Rất lớn – SME giúp tạo việc làm tại chỗ, phát triển sản phẩm địa phương và giữ chân lao động không phải rời quê mưu sinh.