Hiểu rõ doanh nghiệp là gì là bước đầu tiên để nắm vững mọi hoạt động kinh tế và pháp lý liên quan. Tùy theo góc nhìn pháp lý hoặc kinh tế học, định nghĩa doanh nghiệp có thể mang những sắc thái khác nhau, nhưng đều cùng hướng đến bản chất: một tổ chức được thành lập hợp pháp để tiến hành hoạt động kinh doanh.
Theo Điều 4 – Luật Doanh nghiệp 2020 (Việt Nam), doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực hiện hoạt động kinh doanh.
Nói cách khác, một doanh nghiệp chỉ được công nhận khi:
Định nghĩa này thể hiện rõ tính pháp lý của doanh nghiệp: là chủ thể độc lập trong nền kinh tế, chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động của mình.
Về mặt kinh tế học, doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế tự chủ, tập hợp các yếu tố sản xuất như vốn, lao động, công nghệ và quản trị để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp cho thị trường.
Không chỉ nhằm mục tiêu lợi nhuận, doanh nghiệp còn tạo ra giá trị xã hội như việc làm, thu nhập, đổi mới và phúc lợi cộng đồng.
→ Như vậy, trong kinh tế học, doanh nghiệp được xem là tế bào cơ bản của nền kinh tế thị trường.
Rất nhiều người nhầm lẫn doanh nghiệp và công ty là một. Tuy nhiên, hai khái niệm này không hoàn toàn trùng nhau:
|
Tiêu chí |
Doanh nghiệp |
Công ty |
|---|---|---|
|
Phạm vi khái niệm |
Rộng – bao gồm cả công ty, hợp tác xã, doanh nghiệp nhà nước… |
Hẹp – là một loại hình doanh nghiệp cụ thể |
|
Tư cách pháp nhân |
Có hoặc không, tùy loại hình (ví dụ DNTN không có pháp nhân) |
Luôn có tư cách pháp nhân |
|
Mục tiêu hoạt động |
Có thể vì lợi nhuận hoặc xã hội |
Chủ yếu vì lợi nhuận |
|
Ví dụ |
DNTN, CTCP, TNHH, doanh nghiệp xã hội |
Công ty TNHH, Công ty cổ phần |
Kết luận: Mọi công ty đều là doanh nghiệp, nhưng không phải mọi doanh nghiệp đều là công ty.

Bản chất của doanh nghiệp không chỉ nằm ở việc “kinh doanh để có lời”, mà còn ở vai trò tổ chức hóa nguồn lực nhằm tạo ra giá trị cho xã hội. Doanh nghiệp là “điểm hội tụ” giữa pháp lý – kinh tế – xã hội, phản ánh mối quan hệ giữa nhà nước, thị trường và người lao động.
Mỗi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều là một thực thể pháp lý độc lập, có:
Ở góc độ tổ chức, doanh nghiệp là nơi kết hợp bốn yếu tố sản xuất: vốn – lao động – tài nguyên – công nghệ để tạo ra giá trị gia tăng.
Vì vậy, doanh nghiệp được xem là hạt nhân cấu thành của nền kinh tế thị trường.
Doanh nghiệp thực hiện đồng thời hai chức năng lớn:
Sự tồn tại của doanh nghiệp giúp kết nối cung – cầu, điều tiết thị trường và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Không có doanh nghiệp, nền kinh tế sẽ thiếu động lực vận hành và đổi mới.
Trong mô hình phát triển hiện đại, doanh nghiệp không chỉ là “người làm ra lợi nhuận” mà còn là tác nhân của phát triển bền vững:
→ Doanh nghiệp bền vững là doanh nghiệp biết cân bằng giữa lợi nhuận, con người và hành tinh – nguyên tắc “3P: Profit – People – Planet”.
Một doanh nghiệp tồn tại và phát triển dựa trên cấu trúc nội bộ vững chắc và nguyên lý vận hành rõ ràng. Việc hiểu cơ chế này giúp người học hình dung cách doanh nghiệp hoạt động thực tế.
Tất cả các yếu tố trên hợp thành bộ khung vận hành – giúp doanh nghiệp tồn tại, mở rộng và phát triển.
Một doanh nghiệp hoạt động đúng chuẩn sẽ tuân theo 5 nguyên lý cơ bản:
Những nguyên lý này giúp doanh nghiệp phát triển bền vững – minh bạch – cạnh tranh trong dài hạn.
Trong thời đại số, doanh nghiệp không chỉ cần cấu trúc vững mà còn phải linh hoạt:
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thích ứng nhanh với biến động thị trường và nâng cao sức cạnh tranh toàn cầu.
Trong thực tế, doanh nghiệp được chia thành nhiều loại hình khác nhau để phù hợp với mục tiêu, quy mô và cơ cấu sở hữu của chủ sở hữu. Việc hiểu rõ cách phân loại doanh nghiệp giúp người học nắm được đặc điểm pháp lý và cách vận hành của từng loại.
Ngoài ra còn có các doanh nghiệp SMEs (nhỏ và vừa), micro-enterprises (siêu nhỏ), và tập đoàn lớn (corporations) — mỗi loại có đặc điểm và cơ chế quản trị khác nhau.
Khi khởi nghiệp, việc chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là quyết định chiến lược, ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn và quản trị nội bộ.
|
Tiêu chí |
Doanh nghiệp tư nhân |
Công ty TNHH |
Công ty cổ phần |
|---|---|---|---|
|
Chủ sở hữu |
1 cá nhân |
1 hoặc nhiều thành viên |
Tối thiểu 3 cổ đông |
|
Trách nhiệm pháp lý |
Vô hạn bằng tài sản cá nhân |
Hữu hạn trong phạm vi vốn góp |
Hữu hạn theo cổ phần |
|
Tư cách pháp nhân |
Không |
Có |
Có |
|
Gọi vốn |
Không phát hành cổ phiếu |
Hạn chế |
Linh hoạt, có thể niêm yết |
|
Quản trị |
Đơn giản |
Trung bình |
Phức tạp |
|
Minh bạch tài chính |
Thấp |
Trung bình |
Cao |
|
Phù hợp với |
Cá nhân kinh doanh nhỏ |
Nhóm khởi nghiệp |
Doanh nghiệp mở rộng quy mô |
Khi mới bắt đầu kinh doanh, người khởi nghiệp nên:
→ Khi doanh nghiệp phát triển và cần huy động vốn, có thể chuyển đổi lên công ty cổ phần.
Doanh nghiệp là “xương sống” của nền kinh tế, góp phần trực tiếp vào tăng trưởng, việc làm, sáng tạo và phúc lợi xã hội.
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam (2023), khu vực doanh nghiệp tạo ra hơn 50% tổng việc làm trên cả nước.
Các doanh nghiệp không chỉ trả lương mà còn cung cấp bảo hiểm, phúc lợi và môi trường phát triển nghề nghiệp, góp phần ổn định xã hội.
Doanh nghiệp đóng góp khoảng 70% tổng thu ngân sách quốc gia mỗi năm.
Ngoài ra, các công ty công nghệ, startup và tập đoàn sản xuất còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo ra giá trị mới và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Trong kỷ nguyên mới, doanh nghiệp không chỉ “làm giàu” mà còn phải “làm tốt”:
→ Thực hiện tốt CSR/ESG giúp doanh nghiệp tăng uy tín và thu hút đầu tư dài hạn.
Mặc dù thuật ngữ “doanh nghiệp” phổ biến, nhiều người vẫn hiểu sai bản chất hoặc giới hạn của nó.
Thực tế, ngay cả hộ kinh doanh cá thể khi đăng ký và đủ điều kiện theo Luật Doanh nghiệp cũng được coi là doanh nghiệp.
Do đó, doanh nghiệp có thể là một cá nhân nhỏ lẻ, không nhất thiết phải có quy mô lớn.
Có. Nếu startup được đăng ký pháp nhân, có mã số thuế và hoạt động kinh doanh hợp pháp, thì đó vẫn là doanh nghiệp.
Khác biệt chỉ nằm ở tư duy đổi mới và mô hình tăng trưởng nhanh.
Dù là doanh nghiệp tư nhân hay cổ phần, mọi hoạt động đều chịu sự điều chỉnh của luật:
→ Tuân thủ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và giữ uy tín.
Sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu và xu thế số hóa đang tạo ra làn sóng mới cho doanh nghiệp Việt Nam.
Theo Bộ KH&ĐT, năm 2023 Việt Nam có hơn 160.000 doanh nghiệp mới thành lập, phần lớn là SMEs.
→ Điều này phản ánh tinh thần khởi nghiệp cao và môi trường kinh doanh cởi mở hơn nhờ chính sách hỗ trợ và công nghệ.
Doanh nghiệp hiện đại đang:
→ Giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng hiệu suất và minh bạch hóa quản trị.
→ Xu hướng “Go Global” đang đưa doanh nghiệp Việt vươn tầm quốc tế.
Hiểu rõ doanh nghiệp là gì giúp mỗi cá nhân và tổ chức nhìn nhận đúng vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế. Từ định nghĩa pháp lý đến bản chất kinh tế – xã hội, doanh nghiệp không chỉ là nơi tạo ra lợi nhuận mà còn là tác nhân thúc đẩy đổi mới, việc làm và phát triển bền vững. Trong thời đại chuyển đổi số, việc hiểu và vận hành doanh nghiệp đúng hướng chính là nền tảng cho sự tăng trưởng lâu dài.
Là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở ổn định, được đăng ký thành lập hợp pháp để thực hiện hoạt động kinh doanh vì mục tiêu sinh lợi hoặc tạo giá trị xã hội.
Không hoàn toàn. Công ty là một loại hình doanh nghiệp cụ thể, còn doanh nghiệp là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả công ty, doanh nghiệp nhà nước và hợp tác xã.
Có. Miễn là startup có đăng ký pháp nhân, mã số thuế và hoạt động kinh doanh hợp pháp thì được công nhận là doanh nghiệp.
Gồm 5 loại chính: doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp nhà nước.
Doanh nghiệp tạo việc làm, đóng góp ngân sách, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thực hiện trách nhiệm xã hội, là nền tảng phát triển của kinh tế quốc gia.
Tăng mạnh số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa, đẩy mạnh chuyển đổi số, minh bạch quản trị, mở rộng thị trường quốc tế và phát triển startup sáng tạo.