Khỏe & Đẹp mỗi ngày
  • Trang chủ
  • Doanh nhân
  • Công ty cổ phần là gì? Quyền lợi và trách nhiệm theo Luật Doanh nghiệp

Công ty cổ phần là gì? Quyền lợi và trách nhiệm theo Luật Doanh nghiệp

Công ty cổ phần là mô hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, vốn chia thành cổ phần giúp huy động vốn linh hoạt và bảo vệ quyền lợi cổ đông theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Bạn đang tìm hiểu công ty cổ phần là gì và tại sao đây là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, cấu trúc tổ chức, quyền và nghĩa vụ cổ đông, cũng như những ưu – nhược điểm thực tế của mô hình công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2020.
công ty cổ phần là gì

Khái niệm công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp

Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, và cổ đông là những người sở hữu một hoặc nhiều cổ phần trong công ty. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có tư cách pháp nhân độc lập, được phép phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư khác nhau.

Đây là mô hình doanh nghiệp phổ biến nhất trong nền kinh tế hiện đại vì khả năng huy động vốn linh hoạt, cơ chế quản trị minh bạchgiới hạn rủi ro cho cổ đông.

Định nghĩa công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2020

Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, “Công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần; cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là ba và không hạn chế tối đa.”

Mỗi cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số cổ phần đã góp. Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu để huy động vốn và có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Định nghĩa này cho thấy CTCP là một pháp nhân tách biệt với các cổ đông, có thể tự chịu trách nhiệm pháp lý, ký kết hợp đồng và tham gia vào các giao dịch độc lập.

Bản chất pháp lý và tư cách pháp nhân của công ty cổ phần

Về bản chất pháp lý, công ty cổ phần có tư cách pháp nhân độc lập — nghĩa là công ty có quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng, không phụ thuộc vào tài sản cá nhân của cổ đông.

Điểm nổi bật là chế độ trách nhiệm hữu hạn: cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp, không bị ảnh hưởng bởi các khoản nợ hoặc rủi ro tài chính của công ty.

Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đồng thời tạo môi trường an toàn để thu hút vốnmở rộng quy mô hoạt động mà không lo rủi ro cá nhân.

Phân biệt công ty cổ phần với các loại hình doanh nghiệp khác

Tiêu chí

Công ty cổ phần (CTCP)

Công ty TNHH

Doanh nghiệp tư nhân

Số lượng thành viên

Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn tối đa

1–50 thành viên

1 chủ sở hữu duy nhất

Trách nhiệm pháp lý

Hữu hạn trong phạm vi cổ phần sở hữu

Hữu hạn trong phạm vi vốn góp

Vô hạn, chịu toàn bộ trách nhiệm

Khả năng huy động vốn

Phát hành cổ phiếu, cổ phần

Không được phát hành cổ phiếu

Hạn chế, chỉ dựa vào vốn cá nhân

Tư cách pháp nhân

Không

Quản trị

Có Đại hội đồng cổ đông, HĐQT, Ban Giám đốc

Do Hội đồng thành viên quản lý

Chủ doanh nghiệp trực tiếp điều hành

Sự khác biệt này lý giải vì sao công ty cổ phần được ưa chuộng trong mô hình doanh nghiệp lớn hoặc có định hướng niêm yết, bởi khả năng phân tán rủi ro và huy động vốn quy mô cao.

Công ty cổ phần là gì? Quyền lợi và trách nhiệm theo Luật Doanh nghiệp

Cấu trúc tổ chức và cơ chế quản trị trong công ty cổ phần

Cơ cấu quản trị của công ty cổ phần được thiết kế phân tầng rõ ràng, minh bạch và có kiểm soát chặt chẽ. Mỗi cơ quan trong công ty có chức năng, quyền hạn và trách nhiệm riêng, được quy định chi tiết trong Điều lệ công tyLuật Doanh nghiệp 2020.

Thành phần cơ bản – Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban giám đốc

  1. Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ):

cơ quan quyền lực cao nhất, gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết. ĐHĐCĐ quyết định các vấn đề quan trọng như:

  • Bầu, miễn nhiệm thành viên HĐQT và Ban kiểm soát;
  • Thông qua báo cáo tài chính, phương án chia cổ tức;
  • Quyết định sửa đổi điều lệ, tổ chức lại hoặc giải thể công ty.
  1. Hội đồng quản trị (HĐQT):

cơ quan quản trị, điều hành chiến lược. HĐQT có quyền nhân danh công ty quyết định những vấn đề không thuộc thẩm quyền của ĐHĐCĐ, giám sát hoạt động của Ban giám đốc.

  1. Ban giám đốc / Tổng giám đốc:

cơ quan điều hành trực tiếp hoạt động sản xuất – kinh doanh hằng ngày, chịu trách nhiệm trước HĐQT về việc thực thi kế hoạch, chính sách và chiến lược phát triển.

Vai trò của Ban kiểm soát và cơ chế minh bạch tài chính

Ban kiểm soát hoặc Bộ phận kiểm toán nội bộ đóng vai trò giám sát độc lập nhằm đảm bảo sự minh bạch, trung thực và tuân thủ pháp luật trong hoạt động tài chính – kế toán.

Các nhiệm vụ chính gồm:

  • Kiểm tra tính hợp pháp và chính xác của báo cáo tài chính;
  • Giám sát việc quản lý, điều hành của HĐQT và Ban giám đốc;
  • Phát hiện và ngăn chặn hành vi vi phạm quy định tài chính hoặc điều lệ công ty.

Cơ chế này giúp tạo niềm tin cho nhà đầu tưnâng cao tính minh bạch, yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp đại chúng.

Điều lệ công ty và quyền hạn của từng bộ phận

Điều lệ công ty cổ phần là “hiến pháp nội bộ” quy định cơ cấu, quyền – nghĩa vụ, quy trình tổ chức và cách thức ra quyết định của các bộ phận.

  • HĐQT: định hướng chiến lược, phê duyệt ngân sách, bổ nhiệm TGĐ.
  • TGĐ: điều hành hoạt động hằng ngày, ký kết hợp đồng, quản lý nhân sự.
  • Ban kiểm soát: giám sát tài chính, kiến nghị biện pháp xử lý sai phạm.
  • Cổ đông: thực hiện quyền biểu quyết, chuyển nhượng cổ phần, nhận cổ tức.

Điều lệ được thông qua bởi ĐHĐCĐ và là cơ sở để đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và thống nhất trong vận hành.

Phân loại cổ phần và cổ đông trong công ty cổ phần

Cấu trúc cổ phần là nền tảng của cơ chế vốn và quyền lực trong CTCP. Tùy theo loại cổ phần nắm giữ, cổ đông có thể có quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau theo quy định pháp luật.

Cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi

  1. Cổ phần phổ thông:

Là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết, nhận cổ tức, và chuyển nhượng cổ phần. Đây là nhóm cổ phần đại diện cho quyền sở hữu thực tế và có tiếng nói trong các quyết định quan trọng của công ty.

  1. Cổ phần ưu đãi:

Bao gồm nhiều loại như:

  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: được nhận cổ tức cố định, nhưng không có quyền biểu quyết.
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: có số phiếu biểu quyết cao hơn cổ phần phổ thông.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: có thể được công ty hoàn vốn theo điều kiện điều lệ.

Sự đa dạng này giúp công ty linh hoạt phân bổ quyền lợi và quyền lực giữa các nhóm nhà đầu tư.

Cổ đông sáng lập, cổ đông lớn và cổ đông nhỏ

  • Cổ đông sáng lập: là những người góp vốn ban đầu, có tên trong danh sách đăng ký thành lập công ty. Họ thường nắm cổ phần ưu đãi biểu quyết trong một thời gian nhất định để giữ quyền kiểm soát ban đầu.
  • Cổ đông lớn: nắm giữ từ 5% cổ phần trở lên, có quyền đề cử thành viên HĐQT, giám sát hoạt động chiến lược.
  • Cổ đông nhỏ: sở hữu ít cổ phần hơn nhưng vẫn có quyền biểu quyết và nhận cổ tức, bảo đảm tính dân chủ trong cơ cấu cổ phần.

Quyền và nghĩa vụ cơ bản của cổ đông

Quyền của cổ đông:

  • Tham dự và biểu quyết tại Đại hội cổ đông.
  • Nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần nắm giữ.
  • Được ưu tiên mua cổ phần mới phát hành.
  • Chuyển nhượng cổ phần hợp pháp.

Nghĩa vụ của cổ đông:

  • Góp vốn đầy đủ, đúng thời hạn đã cam kết.
  • Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi cổ phần sở hữu.
  • Tuân thủ điều lệ và các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.

Hệ thống quyền – nghĩa vụ này giúp đảm bảo cân bằng lợi ích giữa các nhóm cổ đông và duy trì sự ổn định của công ty.

Ưu điểm và nhược điểm của mô hình công ty cổ phần

Công ty cổ phần (CTCP) được xem là loại hình doanh nghiệp linh hoạt và minh bạch nhất hiện nay, đặc biệt trong các hoạt động huy động vốn, đầu tư và niêm yết. Tuy nhiên, mô hình này cũng có những rào cản và chi phí tuân thủ mà nhà sáng lập cần nắm rõ trước khi lựa chọn.

Lợi ích trong huy động vốn và quản trị doanh nghiệp

  1. Huy động vốn dễ dàng và quy mô lớn:

CTCP có thể phát hành cổ phiếu ra công chúng hoặc cho nhà đầu tư chiến lược, từ đó thu hút vốn lớn mà không cần vay nợ.

Việc này giúp công ty dễ dàng tăng vốn điều lệ, mở rộng sản xuất, đầu tư hoặc tiến tới niêm yết trên sàn chứng khoán.

  1. Trách nhiệm hữu hạn – giảm rủi ro cá nhân:

Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp, tài sản cá nhân được bảo vệ khi công ty gặp rủi ro tài chính.

  1. Hệ thống quản trị chuyên nghiệp và minh bạch:

Cơ chế phân quyền rõ ràng giữa Đại hội đồng cổ đông, HĐQT và Ban giám đốc giúp hạn chế xung đột lợi ích, đảm bảo minh bạch tài chính và tính dân chủ trong quản trị.

  1. Tính thanh khoản cao:

Cổ phần có thể dễ dàng chuyển nhượng, tạo cơ hội đầu tư linh hoạt và thu hút thêm nhà đầu tư mới.

Những hạn chế và rủi ro tiềm ẩn khi vận hành

Dù có nhiều ưu điểm, công ty cổ phần cũng mang những thách thức đáng lưu ý:

  • Thủ tục pháp lý phức tạp:

Việc phát hành cổ phiếu, thay đổi điều lệ, bổ nhiệm HĐQT hay kiểm toán bắt buộc đều phải tuân theo quy trình pháp luật nghiêm ngặt.

  • Chi phí quản trị cao:

Do phải duy trì kiểm toán, báo cáo công khai, và cơ chế kiểm soát nội bộ nên chi phí hoạt động cao hơn doanh nghiệp nhỏ.

  • Xung đột lợi ích giữa cổ đông:

Sự khác biệt về mục tiêu và tỷ lệ sở hữu có thể dẫn đến tranh chấp quyền biểu quyết hoặc chia cổ tức.

  • Rủi ro thị trường:

Giá cổ phiếu dễ biến động theo tâm lý thị trường, ảnh hưởng tới giá trị doanh nghiệp và quyết định đầu tư.

Tóm lại, công ty cổ phần phù hợp với doanh nghiệp có định hướng dài hạn, quy mô lớn hoặc muốn niêm yết, nhưng không thích hợp với nhóm doanh nghiệp nhỏ chưa có năng lực quản trị hoặc nguồn lực pháp lý vững.

Ứng dụng thực tế và vai trò của công ty cổ phần trong kinh doanh

Mô hình công ty cổ phần có khả năng thích ứng cao trong nhiều lĩnh vực – từ startup đến tập đoàn lớn. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật thể hiện vai trò của loại hình này trong thực tiễn.

Ứng dụng trong huy động vốn và niêm yết cổ phiếu

CTCP là mô hình duy nhất được phép phát hành cổ phiếu ra công chúng, tạo điều kiện thuận lợi để gọi vốn từ nhiều nhà đầu tư.

Doanh nghiệp có thể:

  • Phát hành cổ phiếu phổ thông hoặc ưu đãi để thu hút vốn;
  • Hợp tác với quỹ đầu tư, cổ đông chiến lược trong các vòng gọi vốn (Series A, B, IPO…);
  • Thực hiện niêm yết trên sàn chứng khoán để tăng uy tín và tính thanh khoản.

Điều này giúp công ty cổ phần mở rộng quy mô nhanh, tăng năng lực cạnh tranh và tạo giá trị thương hiệu dài hạn.

Ứng dụng trong quản trị chuyên nghiệp và mở rộng thị trường

CTCP hoạt động dựa trên mô hình quản trị tập trung – kiểm soát – minh bạch, đảm bảo mọi quyết định chiến lược đều được thông qua cơ chế tập thể.

Điểm mạnh của hệ thống này là:

  • Quy trình ra quyết định rõ ràng: mỗi bộ phận có quyền hạn xác định, tránh lạm quyền.
  • Khả năng thu hút nhân tài: mô hình này khuyến khích sự tham gia của chuyên gia và quản lý cấp cao.
  • Dễ liên kết đối tác và liên doanh quốc tế: nhờ tính pháp lý minh bạch, các công ty cổ phần thường được tin tưởng khi hợp tác với đối tác nước ngoài.

Tình huống thực tế – Startup, doanh nghiệp niêm yết và tập đoàn

  1. Startup gọi vốn:

Các startup như Tiki, MoMo, hay Base.vn chuyển đổi sang mô hình cổ phần để dễ dàng huy động vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.

  1. Doanh nghiệp niêm yết:

Những công ty như Vinamilk, FPT, Vietcombank hoạt động theo mô hình cổ phần, giúp minh bạch hóa quản trị và duy trì uy tín thị trường.

  1. Tập đoàn lớn:

CTCP cho phép mở rộng cấu trúc sở hữu, liên kết nhiều công ty con – phù hợp với mô hình tập đoàn đa ngành.

Từ startup đến tập đoàn, công ty cổ phần đều chứng minh khả năng thích ứng linh hoạt, huy động vốn mạnh mẽ và quản trị hiện đại.

Những hiểu lầm phổ biến về công ty cổ phần

Nhiều người mới học về mô hình doanh nghiệp thường có những nhầm lẫn phổ biến khi hiểu về công ty cổ phần. Dưới đây là các ví dụ điển hình giúp người đọc tránh sai sót khi áp dụng thực tế.

Hiểu lầm 1 – Cổ đông là “chủ công ty”

Thực tế: Công ty cổ phần là pháp nhân độc lập. Cổ đông chỉ là người sở hữu cổ phần, không trực tiếp sở hữu công ty.

Công ty vẫn tồn tại và hoạt động tách biệt hoàn toàn với cổ đông, ngay cả khi có sự thay đổi về danh sách cổ đông.

Hiểu lầm 2 – Cổ phần nhiều là có toàn quyền quyết định

Cổ phần nhiều mang lại nhiều quyền biểu quyết hơn, nhưng không đồng nghĩa với “toàn quyền”.

Mọi quyết định lớn của công ty đều phải được thông qua Đại hội đồng cổ đông theo tỷ lệ biểu quyết quy định trong điều lệ (thường từ 51% – 65%).

Điều này đảm bảo tính dân chủ và minh bạch, tránh tình trạng thao túng nội bộ.

Hiểu lầm 3 – Cổ đông phải chịu toàn bộ trách nhiệm khi công ty lỗ

Sai. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi cổ phần góp vốn.

Nếu công ty thua lỗ hoặc phá sản, cổ đông không phải bù thêm tài sản cá nhân.

Đây chính là điểm khác biệt cốt lõi giữa công ty cổ phần và doanh nghiệp tư nhân.

Hiểu lầm 4 – Công ty cổ phần chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn

Không hoàn toàn đúng. Dù phổ biến trong các tập đoàn, mô hình này vẫn phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt nếu có định hướng mở rộng, gọi vốn hoặc thu hút nhà đầu tư chiến lược.

Cấu trúc cổ phần hóa còn giúp doanh nghiệp nhỏ chuẩn bị nền tảng minh bạch để phát triển lâu dài.

Công ty cổ phần là mô hình doanh nghiệp hiện đại, kết hợp giữa tính pháp lý rõ ràng và khả năng huy động vốn linh hoạt. Việc hiểu đúng bản chất, cơ cấu tổ chức và quyền lợi cổ đông giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, minh bạch và bền vững.

Nếu bạn đang trong quá trình khởi nghiệp hoặc mở rộng quy mô, nắm vững khái niệm công ty cổ phần là gì chính là nền tảng để lựa chọn loại hình phù hợp nhất.

Hỏi đáp về công ty cổ phần là gì

Công ty cổ phần là gì theo Luật Doanh nghiệp 2020?

Là doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần; cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, và chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.

Công ty cổ phần có bao nhiêu cổ đông tối thiểu?

Theo quy định, công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng tối đa.

Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu không?

Có. Đây là loại hình duy nhất được phép phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn, phù hợp với doanh nghiệp muốn niêm yết.

Cổ đông có được chuyển nhượng cổ phần không?

Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ trường hợp bị hạn chế theo điều lệ hoặc trong thời gian nhất định của cổ đông sáng lập.

Sự khác biệt giữa công ty cổ phần và công ty TNHH là gì?

Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu, số lượng cổ đông không giới hạn, còn công ty TNHH thì không được phát hành cổ phiếu và chỉ có tối đa 50 thành viên góp vốn.

Khi công ty lỗ, cổ đông có phải chịu trách nhiệm tài chính không?

Không. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi cổ phần góp vốn, tài sản cá nhân không bị ảnh hưởng.

08/12/2025 10:37:52
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN