Tết Trung Thu là một lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, khi mặt trăng đạt độ tròn và sáng nhất trong năm. Đây không chỉ là dịp trẻ em vui chơi, rước đèn hay phá cỗ, mà còn là ngày gia đình sum họp, thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ. Trong đời sống văn hóa Việt, Trung Thu được xem là thời điểm để con người tạm gác lo toan thường nhật, trở về bên gia đình và gìn giữ những giá trị truyền thống.
Từ “Trung Thu” nghĩa là “giữa mùa thu”, gắn với hình ảnh trăng rằm tròn đầy, biểu tượng cho sự viên mãn và đoàn viên. Trăng tròn là hình ảnh ẩn dụ cho sự đủ đầy về tinh thần, tình thân và hiếu nghĩa. Trong nhiều thế kỷ, người Việt xem đêm rằm tháng 8 là khoảnh khắc để hướng về sự cân bằng, biết ơn và trân trọng những mối quan hệ quan trọng trong đời.
Không giống những lễ hội chỉ mang tính nghi lễ, Tết Trung Thu hòa quyện cả yếu tố văn hóa, giáo dục và cộng đồng. Trẻ em được xem là trung tâm của nhiều hoạt động, nhưng người lớn – đặc biệt là ông bà và cha mẹ – là người truyền lại câu chuyện, phong tục và ký ức đẹp của lễ hội. Chính sự giao thoa đó tạo nên nét đẹp đặc trưng của Trung Thu: vừa hồn nhiên, vừa sâu sắc, vừa mang tính kết nối bền vững qua nhiều thế hệ.
Nhiều tài liệu ghi nhận Tết Trung Thu có thể bắt nguồn từ lễ hội ngắm trăng ở Trung Quốc, phổ biến từ thời Đường Minh Hoàng. Những câu chuyện như Hằng Nga – Hậu Nghệ hay tích vua Đường lên cung trăng là một phần của nguồn gốc văn hóa Đông Á có ảnh hưởng đến Việt Nam. Tuy nhiên, ảnh hưởng này mang tính giao thoa, không phải sao chép nguyên bản.
Tại Việt Nam, dấu tích sớm nhất về Tết Trung Thu xuất hiện trong “Lịch triều hiến chương loại chí” thời Lê. Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng người Việt đã có tục cúng trăng từ thời tiền Lý hoặc xa hơn, bởi cư dân nông nghiệp đặc biệt coi trọng chu kỳ mặt trăng trong sản xuất. Điều này cho thấy Trung Thu ở Việt Nam không chỉ là phong tục du nhập, mà là sự hòa quyện giữa văn minh lúa nước và văn hóa phương Đông.
Khác với tích Hằng Nga phổ biến tại Trung Hoa, người Việt có truyền thuyết Chú Cuội – câu chuyện gắn với cây đa, trăng rằm và tâm trạng mong ngóng trở về nhà. Hình ảnh này thể hiện rõ nét sự bản địa hóa, khi người Việt tạo nên câu chuyện riêng phù hợp với tâm thức cộng đồng, đời sống làng quê và giá trị gia đình. Cũng vì vậy, Trung Thu Việt Nam mang tinh thần gần gũi, dung dị và nhân bản hơn trong cảm nhận của nhiều thế hệ.
Lễ cúng trăng là nghi thức lâu đời nhằm bày tỏ sự tôn kính thiên nhiên, biết ơn mùa màng và cầu mong bình an. Mâm cỗ thường gồm bánh Trung Thu, ngũ quả, cốm, bưởi và các loại trái cây theo mùa. Đây là khoảnh khắc gia đình cùng tụ họp, dâng lễ, bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên và hướng đến sự viên mãn trong năm mới.
Trẻ em là nhân vật trung tâm của hoạt động dân gian Tết Trung Thu. Các em rước đèn ông sao, đèn kéo quân, múa sư tử, hát trống quân và tận hưởng buổi phá cỗ đầy sắc màu. Những hoạt động này không chỉ vui chơi mà còn mang tính giáo dục truyền thống: khuyến khích tinh thần đoàn kết, sự khéo léo và khả năng cảm nhận văn hóa dân gian.
Bánh nướng – bánh dẻo tượng trưng cho sự tròn đầy; đèn ông sao tượng trưng cho ánh sáng dẫn đường; mặt nạ giấy bồi và đồ chơi truyền thống gợi lại ký ức tuổi thơ Việt. Mỗi vật phẩm đều mang một lớp ý nghĩa văn hóa, phản ánh sự tinh tế của người Việt trong việc gửi gắm thông điệp vào lễ hội.
Rằm tháng 8 là thời điểm mặt trăng đạt độ tròn và sáng nhất trong năm theo chu kỳ âm lịch. Sự hoàn hảo của hình tròn được xem là biểu tượng của viên mãn, sum vầy và sự trọn vẹn trong đời sống tinh thần. Từ góc nhìn thiên văn – văn hóa, người Việt chọn ngày này làm Tết Trung Thu để tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên và nhấn mạnh ý nghĩa đoàn viên.
Tháng 8 âm lịch trùng với giai đoạn cuối vụ mùa, khi người nông dân đã thu hoạch phần lớn nông sản và có thời gian nghỉ ngơi. Đây là thời điểm thích hợp để tổ chức lễ tạ ơn mùa màng, cầu mong thời tiết thuận hòa và chia sẻ thành quả lao động với gia đình. Tính nông lịch này khiến Trung Thu trở thành lễ hội vừa mang tính tâm linh vừa gắn với nhịp sống sản xuất truyền thống.
Tết Trung Thu không chỉ dành cho trẻ em hay mang ý nghĩa giải trí. Đối với cư dân trồng lúa nước, đây là dịp thể hiện lòng biết ơn với trời đất, mùa màng và tổ tiên. Mâm cỗ cúng trăng chính là biểu tượng của “tạ ơn”, đồng thời gửi gắm ước vọng về mùa vụ năm sau bội thu hơn.

Miền Bắc đặc biệt coi trọng lễ cúng trăng với mâm ngũ quả được bày trí khéo léo, cốm xanh, bánh nướng – bánh dẻo và các loại trái cây tạo hình linh vật. Trẻ em rước đèn ông sao, múa sư tử truyền thống, còn người lớn chuẩn bị mâm cỗ chu đáo để thể hiện lòng thành kính với tổ tiên. Khung cảnh Trung Thu miền Bắc mang màu sắc trang trọng và đậm nét tâm linh.
Ở miền Trung, lễ hội thường mang tính cộng đồng cao. Các làng tổ chức rước đèn tập thể, quy tụ đèn kéo quân, đèn cá chép và đèn giấy xếp. Trẻ em biểu diễn văn nghệ kể chuyện Chú Cuội – Hằng Nga, tạo nên không khí dân gian mộc mạc. Mâm cỗ ở miền Trung đơn giản hơn nhưng đầy tinh tế, thể hiện sự tiết chế đặc trưng của vùng đất này.
Miền Nam đón Tết Trung Thu theo tinh thần cởi mở và mang tính hiện đại. Tại TP. HCM hay Cần Thơ, các khu phố, trường học và trung tâm thương mại tổ chức hội chợ đêm, phát quà cho trẻ em và tổ chức múa lân quy mô rộng. Bánh Trung Thu tại miền Nam phong phú hơn với nhiều biến tấu hiện đại như bánh lạnh, mochi hay bánh lava. Tinh thần của miền Nam là sự năng động trên nền tảng truyền thống.
Nếu Trung Quốc gắn liền với truyền thuyết Hằng Nga – Hậu Nghệ, thì Việt Nam có tích Chú Cuội – cây đa, mang màu sắc dân gian gần gũi hơn. Hình ảnh đèn ông sao, bánh nướng – bánh dẻo hay múa lân cũng là những biểu tượng tạo nên dấu ấn riêng của Trung Thu Việt Nam.
Trung Thu Trung Quốc đề cao tính nghi lễ và yếu tố thi ca, trong khi Việt Nam coi trẻ em và gia đình là trung tâm. Tinh thần của Trung Thu Việt Nam thiên về vui chơi, gắn kết và cộng đồng, thay vì trang trọng hay hàn lâm.
Tại Trung Quốc, lễ hội đèn lồng quy mô lớn và biểu diễn nghệ thuật là điểm nhấn chính. Ngược lại, Việt Nam chú trọng hội chợ Trung Thu, các hoạt động thiện nguyện cho trẻ em khó khăn và không gian văn hóa đường phố như phố Hàng Mã hay phố đèn lồng Hội An.
Trong trường học, Trung Thu được lồng ghép vào hoạt động ngoại khóa, giúp trẻ em tìm hiểu cách làm đèn ông sao, hiểu ý nghĩa mâm cỗ, nghe kể chuyện dân gian và rèn kỹ năng làm việc nhóm. Đây chính là hình thức giáo dục văn hóa nhẹ nhàng nhưng hiệu quả.
Lễ hội là cơ hội để các thành viên trong gia đình cùng chuẩn bị mâm cỗ, trang trí và chia sẻ thời gian bên nhau. Những câu chuyện ông bà kể cho con cháu tạo nên dòng chảy văn hóa xuyên thế hệ, nuôi dưỡng tình cảm gia đình trong nhịp sống hiện đại.
Các làng nghề làm đồ chơi truyền thống, mặt nạ giấy bồi hay bánh Trung Thu cổ truyền vẫn duy trì kỹ thuật lâu đời. Hoạt động du lịch Trung Thu tại Hội An, Hà Nội hay Chợ Lớn thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần lan tỏa bản sắc Việt.
Dù trẻ em là trung tâm của hoạt động, nhưng Trung Thu còn là lễ cúng trăng, tạ ơn mùa màng và sum họp gia đình. Giới hạn lễ hội ở phạm vi “ngày vui của trẻ nhỏ” là chưa đầy đủ.
Trung Thu có ảnh hưởng từ văn hóa Đông Á, nhưng Việt Nam đã bản địa hóa sâu sắc qua truyền thuyết Chú Cuội, mâm cỗ, trò chơi dân gian và tinh thần cộng đồng. Bản sắc Việt được thể hiện rõ ràng trong từng chi tiết.
Phát bánh chỉ là một phần nhỏ của lễ hội. Ý nghĩa quan trọng nằm ở việc tạo không gian trải nghiệm văn hóa, giúp trẻ hiểu truyền thống qua múa lân, làm đèn và nghe kể chuyện.
Tết Trung Thu là dịp đặc biệt gắn kết gia đình và nuôi dưỡng giá trị truyền thống qua nhiều thế hệ. Khi hiểu rõ bản chất, nguồn gốc và ý nghĩa, chúng ta trân trọng hơn những nét đẹp của lễ hội rằm tháng 8. Đây cũng là cách bảo tồn và lan tỏa văn hóa Việt trong đời sống hiện đại. Việc khám phá tết Trung Thu là gì giúp mỗi người thêm yêu và giữ gìn bản sắc dân tộc.