Khỏe & Đẹp mỗi ngày
Từ kiến trúc cổ đến lễ hội dân gian, từ câu hát ca trù đến văn bản cổ, tất cả đều là những mảnh ghép tạo nên bức tranh di sản văn hóa Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ di sản văn hóa là gì, cách phân loại theo chuẩn UNESCO, cũng như giá trị và những hiểu nhầm phổ biến cần cảnh báo.
di sản văn hóa là gì

Tìm hiểu di sản văn hóa

Nếu bạn từng nghe đến “Ca trù”, “Nhã nhạc cung đình Huế” hay “Phố cổ Hội An”, thì đó không chỉ là những nét đẹp truyền thống mà còn là các di sản văn hóa được cả thế giới công nhận. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ di sản văn hóa là gì, tại sao nó lại trở thành tài sản quý giá không chỉ của một dân tộc mà của toàn nhân loại?

Di sản văn hóa là gì?

Di sản văn hóa là tổng thể các giá trị vật chất và phi vật chất do con người sáng tạo, gìn giữ qua các thế hệ, mang dấu ấn đặc trưng về lịch sử, nghệ thuật, tín ngưỡng, tập quán, phong tục, và bản sắc văn hóa của một cộng đồng hay quốc gia. Theo Công ước UNESCO năm 2003 và Luật Di sản văn hóa Việt Nam, di sản văn hóa bao gồm cả những di tích, hiện vật, công trình kiến trúc, cũng như tập quán, nghi lễ, tri thức dân gian, ngôn ngữ, lễ hội.

Mở rộng định nghĩa: Bản chất, vai trò và phạm vi sử dụng

Di sản văn hóa không chỉ là ký ức lịch sử mà còn là minh chứng sống động cho sự phát triển xã hội và trí tuệ của nhân loại. Khái niệm này bao trùm cả những hiện vật có thể nhìn thấy – như đền đài, cổ vật – và cả những thực hành sống động – như nghệ thuật trình diễn, ngôn ngữ, tri thức dân gian. Đây chính là "tài nguyên văn hóa", phản ánh mối quan hệ giữa con người – môi trường – cộng đồng theo chiều sâu lịch sử và chiều rộng không gian.

Ở góc độ pháp lý và quốc tế, di sản văn hóa còn là cơ sở để phân loại, xếp hạng và bảo tồn theo các chuẩn mực toàn cầu. Các quốc gia sử dụng khái niệm này để đề xuất di sản tiêu biểu lên Danh mục Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO – cơ quan có thẩm quyền xác lập giá trị di sản ở cấp toàn cầu. Điều này khiến khái niệm “di sản văn hóa” không chỉ là học thuật mà còn gắn với chiến lược ngoại giao, giáo dục, du lịch và phát triển bền vững.


Cấu tạo và phân nhóm di sản văn hóa

Trong quá trình bảo tồn và phát huy giá trị di sản, việc phân loại rõ ràng giúp xác định cơ chế gìn giữ phù hợp với từng loại hình. Để hiểu bản chất của di sản văn hóa, cần phân tích cấu trúc và cách phân nhóm mà UNESCO cũng như Việt Nam đang áp dụng.

Di sản văn hóa vật thể

Di sản văn hóa vật thể là những hiện hữu có thể nhìn thấy, chạm vào được, mang giá trị về mặt thẩm mỹ, lịch sử và kiến trúc. Nhóm này bao gồm:

  • Di tích lịch sử – văn hóa: đền, chùa, thành cổ, lăng tẩm…
  • Công trình kiến trúc, nghệ thuật: cung điện, cầu cổ, đình làng…
  • Hiện vật khảo cổ, cổ vật: trống đồng, tượng đá, gốm sứ…
  • Di sản kiến trúc đô thị: như khu phố cổ Hội An, khu di tích Cố đô Huế.

Đặc điểm: có thể định vị không gian cụ thể, lưu giữ dưới dạng hình khối hoặc hiện vật, cần được bảo tồn qua tu bổ vật lý.

Di sản văn hóa phi vật thể

Theo Công ước 2003 của UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể là những thực hành, biểu đạt, tri thức và kỹ năng được cộng đồng thừa nhận là một phần di sản văn hóa của họ. Gồm 5 lĩnh vực:

  1. Tập quán xã hội, nghi lễ, lễ hội (ví dụ: Lễ hội Gióng, Lễ hội đâm trâu)
  2. Nghệ thuật trình diễn (ví dụ: Ca trù, Quan họ, Đờn ca tài tử)
  3. Tri thức và thực hành liên quan đến tự nhiên và vũ trụ
  4. Nghề thủ công truyền thống (làng nghề, kỹ thuật làm tranh Đông Hồ)
  5. Ngôn ngữ, truyền khẩu (tục ngữ, ca dao, truyện cổ tích)

Đặc điểm: không hữu hình, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua thực hành xã hội; dễ bị mai một nếu không được bảo tồn bằng các hình thức ghi chép, diễn xướng, giảng dạy.

Di sản tư liệu và hỗn hợp

Ngoài hai nhóm trên, UNESCO còn công nhận thêm các nhóm:

  • Di sản tư liệu (Memory of the World): các văn bản, tài liệu, bản khắc cổ, như Mộc bản triều Nguyễn, Châu bản triều Nguyễn.
  • Di sản hỗn hợp (Mixed Heritage): vừa có yếu tố tự nhiên, vừa có yếu tố văn hóa như Vịnh Hạ Long (cảnh quan giá trị văn hóa).

Sự phân nhóm này phản ánh cách tiếp cận toàn diện: từ vật chất đến tinh thần, từ cá thể đến cộng đồng, từ địa phương đến quốc tế. Đây là cơ sở để UNESCO ghi danh và hỗ trợ bảo tồn theo từng loại.

Di sản văn hóa là gì? Cách phân loại di sản theo UNESCO


Phân loại di sản theo UNESCO

Khi một quốc gia đề xuất ghi danh di sản vào danh sách của UNESCO, việc phân loại đúng theo tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt. Không phải mọi “di sản” đều được công nhận, mà phải phù hợp với hệ thống phân loại và tiêu chí rõ ràng mà UNESCO thiết lập. Vậy các phân loại di sản văn hóa theo UNESCO được chia thành những nhóm nào?

1. Di sản văn hóa thế giới (World Cultural Heritage)

Đây là loại hình phổ biến nhất, gồm các địa điểm mang giá trị nổi bật toàn cầu về lịch sử, kiến trúc, khảo cổ, nghệ thuật,...

Ví dụ:

  • Cố đô Huế (1993)
  • Phố cổ Hội An (1999)
  • Thánh địa Mỹ Sơn (1999)

Tiêu chí công nhận: phải đáp ứng ít nhất một trong sáu tiêu chí liên quan đến sáng tạo nghệ thuật, giao lưu văn hóa, bằng chứng về nền văn minh, kiến trúc độc đáo, cảnh quan văn hóa...

2. Di sản văn hóa phi vật thể đại diện nhân loại (Representative List of the Intangible Cultural Heritage of Humanity)

Loại này ghi nhận các tập quán, biểu đạt, tri thức sống động được cộng đồng gìn giữ qua thời gian.

Việt Nam hiện có 15 di sản được UNESCO công nhận, trong đó tiêu biểu là:

  • Nhã nhạc cung đình Huế
  • Dân ca Quan họ
  • Tín ngưỡng thờ Mẫu
  • Ca trù

Tiêu chí công nhận: phải có tính kế thừa qua thế hệ, đóng vai trò trong nhận diện bản sắc cộng đồng, có kế hoạch bảo vệ rõ ràng.

3. Di sản tư liệu thế giới (Memory of the World)

Đây là danh mục dành cho các tài sản trí tuệ có giá trị lịch sử đặc biệt: bản thảo, thư tịch cổ, tài liệu hình ảnh, âm thanh.

Tài sản tư liệu của Việt Nam được ghi danh gồm:

  • Mộc bản triều Nguyễn
  • Châu bản triều Nguyễn
  • Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế

Tiêu chí công nhận: tính độc đáo, nguyên gốc, ảnh hưởng đến lịch sử nhân loại.

4. Di sản hỗn hợp (Mixed Cultural and Natural Heritage)

Loại di sản này vừa mang giá trị văn hóa, vừa có yếu tố thiên nhiên nổi bật, thường là các quần thể có sự kết hợp độc đáo giữa tự nhiên và văn hóa.

Ví dụ:

  • Vịnh Hạ Long (được công nhận cả về tự nhiên và cảnh quan văn hóa)

Sự phân loại này không chỉ mang tính học thuật mà còn liên quan chặt chẽ đến chính sách bảo tồn, tài trợ quốc tế, phát triển bền vững và du lịch di sản. Do đó, nắm rõ hệ thống phân loại của UNESCO giúp hiểu rõ hơn cách thế giới đánh giá và bảo vệ các giá trị văn hóa đặc thù của từng quốc gia.


Ưu và nhược điểm khi bảo tồn di sản văn hóa

Bảo tồn di sản văn hóa là một nhiệm vụ quan trọng, không chỉ với cộng đồng sở hữu mà còn với nhân loại. Tuy nhiên, không phải quá trình nào cũng dễ dàng hay toàn vẹn. Việc gìn giữ các giá trị văn hóa luôn đứng giữa hai lằn ranh: giữ nguyên bản sắc và thích ứng với thời đại.

Ưu điểm của bảo tồn di sản văn hóa

Gìn giữ bản sắc dân tộc

Bảo tồn di sản chính là gìn giữ “căn cước văn hóa” của một dân tộc. Mỗi lễ hội, công trình, truyền thống dân gian đều là minh chứng sống động cho sự tồn tại lịch sử – văn hóa của cộng đồng qua các thời kỳ.

Tăng cường giáo dục và ý thức cộng đồng

Di sản là “sách giáo khoa sống” về lịch sử và nhân văn. Thông qua các chương trình bảo tồn, thế hệ trẻ hiểu sâu hơn về cội nguồn và giá trị bản sắc. Đây cũng là kênh giáo dục đạo đức và trách nhiệm xã hội hiệu quả.

Phát triển du lịch bền vững

Di sản là tài nguyên chiến lược trong ngành du lịch. Bảo tồn đúng cách giúp thúc đẩy kinh tế địa phương thông qua du lịch văn hóa, tạo công ăn việc làm, khôi phục làng nghề và nghệ thuật truyền thống.

Thúc đẩy giao lưu quốc tế

Việc được UNESCO công nhận là cơ hội để quốc gia giới thiệu văn hóa của mình ra thế giới, xây dựng hình ảnh tích cực, góp phần vào đối thoại và hợp tác toàn cầu.

Nhược điểm và thách thức thường gặp

Khó cân bằng giữa bảo tồn và phát triển

Nhiều khu di sản đối mặt với áp lực đô thị hóa, thương mại hóa hoặc khai thác du lịch quá mức. Việc vừa giữ nguyên vẹn giá trị, vừa đáp ứng nhu cầu hiện đại là bài toán nan giải.

Chi phí bảo tồn lớn, nguồn lực hạn chế

Đặc biệt với các di sản vật thể, chi phí tu bổ, phục hồi cao. Trong khi đó, nguồn kinh phí từ ngân sách hoặc xã hội hóa không đủ đáp ứng.

Nguy cơ mai một di sản phi vật thể

Với di sản phi vật thể, nếu cộng đồng không còn thực hành, truyền dạy (do đô thị hóa, mất đất diễn xướng…), thì các giá trị sẽ mất đi vĩnh viễn. Bảo tồn cần đi kèm “sống hóa” di sản – một việc không hề đơn giản.

Lạm dụng danh hiệu để trục lợi

Một số địa phương sau khi có danh hiệu di sản từ UNESCO đã đẩy mạnh thương mại hóa, tổ chức sự kiện không đúng bản chất, dẫn tới phản tác dụng – “bảo tồn kiểu hình thức”.

Việc bảo tồn di sản văn hóa cần được nhìn nhận như một hành trình cân bằng giữa quá khứ – hiện tại – tương lai. Những ưu điểm rõ ràng không che khuất được các thách thức hiện hữu. Do đó, phải có chiến lược dài hạn, lắng nghe cộng đồng và không ngừng cập nhật các phương pháp bảo tồn mới phù hợp với bối cảnh hiện đại.


Vai trò, giá trị và ứng dụng của di sản văn hóa

Một thống kê của UNESCO năm 2023 cho thấy: cứ mỗi di sản được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, lượng khách du lịch quốc tế tăng trung bình 23% trong 5 năm tiếp theo. Điều này không chỉ phản ánh tiềm năng kinh tế mà còn khẳng định tầm quan trọng đa chiều của di sản văn hóa đối với xã hội hiện đại.

1. Ứng dụng trong ngành du lịch, giáo dục và kinh tế

Du lịch văn hóa hiện là xu hướng chủ đạo tại nhiều quốc gia như Việt Nam, Nhật Bản, Ý, Pháp. Di sản trở thành điểm đến hấp dẫn giúp:

  • Phát triển mô hình du lịch trải nghiệm gắn với văn hóa bản địa
  • Tăng cường doanh thu cho địa phương, tạo công ăn việc làm
  • Thu hút đầu tư và quảng bá thương hiệu quốc gia

Trong giáo dục, di sản là nguồn học liệu sống: học sinh học lịch sử qua di tích, nghệ thuật qua trình diễn dân gian. Một số chương trình đào tạo hiện còn đưa di sản vào môn học STEAM (Khoa học – Công nghệ – Kỹ thuật – Nghệ thuật – Toán).

2. Giá trị xã hội và tác động cộng đồng

  • Kết nối cộng đồng: Lễ hội, tập tục là không gian gắn kết thế hệ, tạo sự gắn bó vùng miền.
  • Khơi dậy tự hào dân tộc: Sự công nhận của quốc tế giúp cộng đồng thêm trân trọng giá trị bản sắc.
  • Truyền cảm hứng sáng tạo: Nhiều ngành nghề sáng tạo (thiết kế, thời trang, phim ảnh) lấy cảm hứng từ chất liệu truyền thống.

3. Vai trò trong chiến lược phát triển bền vững

UNESCO coi di sản văn hóa là yếu tố nền tảng để đạt Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG). Trong đó:

  • Giữ gìn môi trường sống: thông qua kiến trúc truyền thống, tri thức bản địa.
  • Phát triển vùng khó khăn: nhiều làng nghề, khu di tích sau khi được công nhận đã “lột xác”, cải thiện sinh kế cho người dân.
  • Thể hiện quyền văn hóa của cộng đồng: giúp bảo vệ đa dạng văn hóa trước sự xâm lấn của toàn cầu hóa.

4. Ý nghĩa nhận thức và ảnh hưởng toàn cầu

Di sản văn hóa giúp con người hiểu rõ hơn về chính mình – quá khứ, hiện tại và định hướng tương lai. Nó là cầu nối giữa các nền văn hóa, góp phần xây dựng đối thoại, hòa bình và hợp tác toàn cầu. Đặc biệt trong thời đại khủng hoảng môi trường và biến đổi khí hậu, tri thức dân gian từ di sản trở thành nguồn lực quý giá để thích ứng tự nhiên.

Tóm lại, di sản văn hóa không chỉ là “hài cốt của quá khứ”, mà là “mạch sống của hiện tại và tương lai”, có tác động trực tiếp đến kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục và chiến lược phát triển lâu dài của mọi quốc gia.


Những hiểu lầm phổ biến về di sản văn hóa

Không ít người, dù đã từng nghe hoặc thậm chí tham gia các hoạt động bảo tồn, vẫn có những hiểu lầm cơ bản về di sản văn hóa. Những quan niệm sai lệch này không chỉ làm giảm hiệu quả bảo tồn mà còn có thể dẫn tới những quyết định sai lầm về chính sách, truyền thông và ứng xử cộng đồng.

Chỉ di tích cổ mới là di sản văn hóa

Nhiều người mặc định “di sản văn hóa” là các công trình cổ xưa, lâu đời như đền, chùa, thành cổ. Thực tế, các hình thức biểu đạt phi vật thể như hát then, múa xòe Thái, nghề làm gốm Bàu Trúc, … cũng là những di sản văn hóa sống động, có giá trị không kém.

Sự thật: Di sản văn hóa gồm cả vật thể (di tích, hiện vật) và phi vật thể (tập quán, tri thức, ngôn ngữ), mỗi loại có giá trị và phương thức bảo tồn riêng.

Phải được UNESCO công nhận mới gọi là di sản

Không ít người cho rằng chỉ những gì được UNESCO vinh danh mới là “di sản văn hóa chính thống”. Đây là quan điểm sai.

Giải thích: Nhiều di sản có giá trị đặc biệt nhưng chưa được hoặc không cần đăng ký UNESCO vẫn được luật pháp quốc gia công nhận và bảo vệ. UNESCO chỉ là một cấp độ công nhận quốc tế, không phải là thước đo duy nhất.

Di sản là “cổ lỗ sĩ”, không còn giá trị thực tiễn

Một bộ phận giới trẻ cho rằng di sản là những thứ lỗi thời, xa rời cuộc sống hiện đại. Quan điểm này khiến việc truyền dạy và thực hành di sản gặp khó khăn.

Hiểu đúng: Di sản là nền tảng để phát triển sáng tạo hiện đại. Nhiều nhà thiết kế, nghệ sĩ, kỹ sư đang “hồi sinh” di sản thông qua công nghệ số, mô phỏng 3D, game hóa, sản phẩm du lịch…

Bảo tồn là giữ nguyên, không được thay đổi

Một quan điểm khá phổ biến trong quản lý di sản là: càng cổ càng tốt, càng nguyên bản càng giá trị. Nhưng áp dụng máy móc điều này có thể khiến di sản bị “bảo tàng hóa”.

Nên: Bảo tồn hiện đại nhấn mạnh đến tính sống động và thích ứng của di sản. Di sản cần được thực hành, diễn xướng, tái tạo để tiếp tục “sống” trong đời sống đương đại.

Hiểu lầm 5: Bảo tồn di sản là việc của nhà nước

Nhiều người cho rằng trách nhiệm bảo vệ di sản thuộc về chính quyền hoặc cơ quan chuyên môn.

Cộng đồng là chủ thể di sản – chính họ là người sáng tạo, gìn giữ và thực hành các giá trị văn hóa. Nhà nước chỉ là người hỗ trợ và định hướng chính sách.

Việc nhận diện đúng những hiểu lầm về di sản văn hóa giúp nâng cao nhận thức xã hội, tránh được các lệch lạc trong hành động và chính sách. Chỉ khi hiểu đúng, di sản mới được bảo tồn một cách hiệu quả và bền vững trong thế giới hiện đại.


Những xu hướng bảo tồn di sản văn hóa hiện đại

Trước tác động mạnh mẽ của toàn cầu hóa, đô thị hóa và công nghệ số, các phương pháp bảo tồn truyền thống không còn đủ sức ứng phó. Để đảm bảo di sản văn hóa tiếp tục “sống”, nhiều quốc gia đã và đang triển khai các mô hình bảo tồn mới – linh hoạt hơn, tương tác hơn và gắn với phát triển bền vững.

1. Bảo tồn sống (Living Heritage Approach)

Khác với cách lưu giữ “đóng băng” trước đây, mô hình này tập trung vào việc duy trì môi trường sốngthực hành văn hóa của cộng đồng. Di sản không chỉ được giữ lại, mà còn được diễn xướng, giảng dạy, chuyển giao.

  • Ví dụ: Không bảo tồn nhà rông chỉ bằng kiến trúc, mà hỗ trợ người dân Tây Nguyên tổ chức lễ hội, kể sử thi, diễn tấu cồng chiêng ngay trong không gian sống.

2. Số hóa di sản (Digitalization of Heritage)

Sử dụng công nghệ số như 3D scanning, thực tế ảo (VR), blockchain chứng thực quyền sở hữu,… để lưu giữ, phục dựng hoặc quảng bá di sản.

  • Ví dụ: Dự án số hóa Văn Miếu – Quốc Tử Giám giúp người xem trên toàn cầu “du lịch ảo” và khám phá từng chi tiết kiến trúc qua ảnh 3D.

3. Bảo tồn gắn với du lịch cộng đồng

Kết hợp giữa bảo tồn và khai thác du lịch có kiểm soát, nhằm tăng thu nhập cho cộng đồng sở hữu di sản. Tuy nhiên, cần đi kèm các nguyên tắc bền vững để tránh thương mại hóa quá mức.

  • Ví dụ: Làng cổ Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội) triển khai homestay, du lịch làng nghề thủ công, trải nghiệm ẩm thực gắn với quy định bảo tồn nghiêm ngặt.

4. Giáo dục di sản trong nhà trường

Một số quốc gia đã đưa nội dung về di sản văn hóa địa phương vào chương trình học, từ tiểu học đến đại học. Học sinh không chỉ học kiến thức, mà còn tham gia trực tiếp vào bảo tồn qua dự án, sân khấu học đường, thực địa.

  • Việt Nam: Bộ GD&ĐT triển khai chương trình “Di sản trong trường học” kết hợp với các bảo tàng và trung tâm văn hóa.

5. Bảo tồn qua sáng tạo đương đại

Nhiều nghệ sĩ, nhà thiết kế trẻ đang tái hiện di sản qua tranh vẽ, thời trang, video nghệ thuật, game, và sản phẩm văn hóa sáng tạo. Nhờ đó, di sản tiếp cận với thế hệ trẻ theo cách gần gũi, hấp dẫn hơn.

  • Ví dụ: Dự án “Đình làng Việt 3D” hay bộ sưu tập áo dài cách tân lấy cảm hứng từ hoa văn trống đồng, văn bia cổ.

Những xu hướng trên cho thấy: di sản văn hóa không nằm yên trong viện bảo tàng, mà đang “chuyển động” theo thời đại. Bảo tồn không còn là chuyện của chuyên gia, mà là sự kết nối giữa cộng đồng – công nghệ – sáng tạo – giáo dục – kinh tế. Đây chính là con đường duy nhất để di sản thực sự “sống” trong lòng xã hội hiện đại.


Hiểu đúng di sản văn hóa là gì không chỉ giúp mỗi cá nhân thêm yêu quý truyền thống mà còn nâng cao trách nhiệm gìn giữ bản sắc dân tộc. Di sản không dừng lại ở quá khứ, mà là cầu nối giữa con người và cộng đồng trong hiện tại, hướng đến tương lai bền vững. Việc phân loại, bảo tồn và phát huy di sản văn hóa cần được tiếp cận bằng tư duy mở, linh hoạt và đồng hành cùng tiến bộ công nghệ – xã hội.

Hỏi đáp về di sản văn hóa là gì

Di sản văn hóa có phải chỉ là di tích cổ không?

Không. Di sản văn hóa gồm cả vật thể (di tích, cổ vật…) và phi vật thể (lễ hội, tri thức dân gian, nghệ thuật truyền thống…).

UNESCO có phải là nơi duy nhất công nhận di sản văn hóa?

Không. UNESCO là tổ chức công nhận ở cấp quốc tế, nhưng mỗi quốc gia đều có hệ thống ghi nhận và bảo tồn riêng cho di sản của mình.

Tại sao di sản phi vật thể lại dễ mất hơn vật thể?

Vì nó tồn tại thông qua truyền khẩu và thực hành, dễ mai một nếu không có người tiếp nối hoặc môi trường diễn xướng.

Làm thế nào để cá nhân có thể góp phần bảo tồn di sản?

Bạn có thể: học và truyền dạy tri thức truyền thống, tham gia hoạt động cộng đồng, tôn trọng không gian văn hóa và tránh thương mại hóa di sản.

Di sản văn hóa có thể ứng dụng vào giáo dục không?

Rất rõ ràng. Di sản giúp học sinh hiểu lịch sử – văn hóa một cách sinh động, đồng thời tăng nhận thức về bản sắc và cội nguồn.

08/07/2025 14:14:22
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN