Trong nghiên cứu văn hóa học, di sản văn hóa được hiểu như tổng hòa các giá trị vật chất và phi vật chất được cộng đồng sáng tạo, lưu giữ và truyền nối qua nhiều thế hệ. Theo Công ước UNESCO 2003, khái niệm này bao trùm các thực hành văn hóa, biểu đạt nghệ thuật, tri thức dân gian, cùng các kỹ năng gắn với bản sắc cộng đồng. Vì vậy, “di sản văn hóa là gì” không chỉ là câu hỏi về định nghĩa mà còn là vấn đề cốt lõi trong việc nhận diện ký ức tập thể và cấu trúc bản sắc văn hóa.
Luật Di sản văn hóa Việt Nam xác định di sản bao gồm di sản văn hóa vật thể (di tích, cổ vật, kiến trúc, cảnh quan) và di sản văn hóa phi vật thể (nghi lễ, lễ hội, tri thức dân gian, ngôn ngữ, nghề thủ công). Quan niệm pháp lý nhấn mạnh đến tính giá trị lịch sử – văn hóa – khoa học, đồng thời yêu cầu các chủ thể liên quan tham gia bảo vệ, phục hồi và truyền dạy di sản trong đời sống đương đại.
Dưới góc độ học thuật, di sản văn hóa mang ba đặc trưng nổi bật: tính lịch sử, tính cộng đồng, và tính liên tục văn hóa. Phạm vi của khái niệm trải rộng từ di tích kiến trúc, cảnh quan văn hóa, đến nghi lễ, ngôn ngữ, ký ức địa phương, cho thấy đây là thực thể sống động chứ không phải “tàn tích quá khứ”. Điều này giúp định vị di sản như một hệ thống thực hành văn hóa có khả năng thích ứng, tái sinh và tạo giá trị xã hội mới.
Di sản văn hóa phản ánh quá trình tích lũy lịch sử và tính kế thừa, trong khi tài nguyên văn hóa là nguồn lực có thể khai thác trong phát triển (du lịch, giáo dục, kinh tế sáng tạo). Ngược lại, sản phẩm văn hóa đương đại không nhất thiết có tính lịch sử hay kế thừa nhưng vẫn đóng vai trò bổ sung vào hệ sinh thái văn hóa. Việc phân định ba khái niệm giúp tránh nhầm lẫn trong hoạch định chính sách và hoạt động giám tuyển.
Di sản vật thể bao gồm công trình kiến trúc, di tích khảo cổ, hiện vật, cảnh quan đô thị cổ, mang các giá trị thẩm mỹ – lịch sử có thể quan sát, đo đạc hoặc trùng tu vật lý. Mỗi loại hình phản ánh những tầng lớp văn hóa và tri thức xã hội qua thời gian, đồng thời là tư liệu quan trọng cho bảo tồn và nghiên cứu nhân học, khảo cổ học, bảo tàng học.
UNESCO phân chia di sản phi vật thể thành 5 nhóm:
Đặc trưng của nhóm này nằm ở tính truyền dạy, tính cộng đồng, và tính sống động, nghĩa là chúng tồn tại thông qua thực hành – không thể “đóng băng” vào hiện vật.
Di sản tư liệu gồm bản thảo, mộc bản, tài liệu hình ảnh, tư liệu âm thanh phản ánh lịch sử và tri thức nhân loại qua dạng văn bản và ký ức ghi chép. Chương trình Memory of the World của UNESCO tập trung bảo vệ tư liệu gốc có nguy cơ mai một, nhằm duy trì tính nguyên bản và khả năng tiếp cận của các kho tri thức cổ.
Di sản hỗn hợp là loại hình kết hợp giữa giá trị văn hóa và giá trị tự nhiên, thường có cảnh quan mang dấu ấn văn hóa – sinh thái đặc biệt. Sự giao thoa này giúp hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa con người, môi trường và lịch sử hình thành cảnh quan, mở ra hướng tiếp cận liên ngành trong bảo tồn và quy hoạch.

UNESCO phân loại di sản thế giới thành ba nhóm chính, dựa trên 10 tiêu chí đánh giá giá trị nổi bật toàn cầu. Nhóm di sản văn hóa thường liên quan tới kiến trúc, khảo cổ, cảnh quan văn hóa; trong khi di sản thiên nhiên và di sản hỗn hợp phản ánh sự kết nối giữa tự nhiên và văn hóa. Hệ thống này giúp chuẩn hóa cách các quốc gia xây dựng hồ sơ đề cử và quản trị di sản theo chuẩn quốc tế.
Di sản phi vật thể được UNESCO ghi danh trên hai danh sách tùy theo mức độ phổ biến và nguy cơ mai một. Danh sách đại diện nhấn mạnh giá trị biểu trưng rộng lớn, trong khi danh sách khẩn cấp ưu tiên hỗ trợ cộng đồng duy trì thực hành có nguy cơ biến mất. Đây là cơ chế đặc thù nhằm bảo vệ tri thức và thực hành văn hóa đang suy yếu.
Di sản tư liệu được lựa chọn dựa trên các tiêu chí: tính độc đáo, tính nguyên gốc, ý nghĩa lịch sử, và tác động đối với nhận thức nhân loại. Việc ghi danh không chỉ khẳng định giá trị của tư liệu, mà còn thúc đẩy các quốc gia đầu tư vào bảo quản, số hóa và phổ biến tri thức.
Quy trình đề cử di sản bao gồm xây dựng hồ sơ khoa học, kế hoạch quản lý, tham vấn cộng đồng và đánh giá chuyên môn bởi các tổ chức tư vấn quốc tế. Các di sản được ghi danh phải tuân thủ cơ chế giám sát định kỳ: báo cáo chất lượng bảo tồn, đánh giá tác động du lịch, và rà soát nguy cơ thương mại hóa. Cách tiếp cận này đảm bảo tính minh bạch và bền vững trong quản trị di sản.
Di sản văn hóa lưu giữ những tầng sâu của ký ức lịch sử, hình thành nên “hệ tọa độ bản sắc” của mỗi cộng đồng. Các di tích, nghi lễ, nghệ thuật trình diễn không chỉ phản ánh quá khứ mà còn giúp duy trì sự ổn định văn hóa trong hiện tại. Với các nhà nghiên cứu và giám tuyển, đây là nền tảng quan trọng để đọc hiểu tiến trình hình thành xã hội và các mối quan hệ quyền lực – ký ức – bản sắc.
Di sản văn hóa đóng vai trò như “học liệu sống”, hỗ trợ giáo dục lịch sử, nghệ thuật và đạo đức. Khi được đưa vào chương trình học hoặc các hoạt động tham quan bảo tàng, di sản góp phần phát triển năng lực thẩm mỹ, tư duy phản biện và ý thức bảo tồn của thế hệ trẻ. Đây là chìa khóa để hình thành công dân có trách nhiệm văn hóa trong xã hội toàn cầu.
Di sản là nguồn lực chiến lược trong phát triển du lịch văn hóa, công nghiệp sáng tạo, và ngoại giao văn hóa. Việc khai thác di sản đúng cách giúp định vị hình ảnh quốc gia, thúc đẩy giao lưu quốc tế và tạo ra giá trị kinh tế bền vững. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, di sản trở thành ngôn ngữ mềm để các quốc gia đối thoại, hợp tác và tăng cường ảnh hưởng văn hóa.
UNESCO xác định di sản văn hóa là nhân tố trọng tâm trong việc đạt các mục tiêu bền vững như bảo tồn đô thị, giáo dục chất lượng, tăng trưởng kinh tế và xây dựng xã hội hòa bình. Di sản, vì vậy, không chỉ là ký ức quá khứ mà còn là chiến lược tương lai.
Quan niệm đồng nhất di sản với công trình cổ khiến nhiều giá trị phi vật thể bị xem nhẹ. Điều này dẫn đến tình trạng ưu tiên bảo tồn vật thể, bỏ qua các thực hành văn hóa sống, khiến di sản phi vật thể dễ bị đứt đoạn và suy thoái.
Nhiều người lầm tưởng chỉ khi được UNESCO ghi danh, một thực thể văn hóa mới trở thành “di sản”. Thực tế, giá trị của di sản xuất phát từ cộng đồng sở hữu, còn UNESCO chỉ công nhận ở cấp toàn cầu. Nếu quá lệ thuộc danh hiệu, địa phương có thể chạy theo hình thức, bỏ qua tính nội sinh của di sản.
Áp lực du lịch, đô thị hóa và kinh tế thị trường khiến nhiều khu di sản bị thương mại hóa quá mức. Việc ưu tiên khai thác kinh tế có thể phá vỡ cấu trúc văn hóa, làm biến đổi nghi lễ hoặc bóp méo cảnh quan. Thách thức lớn là tìm điểm cân bằng giữa giá trị nguyên bản và nhu cầu phát triển.
UNESCO và giới nghiên cứu hiện đại khẳng định cộng đồng là chủ thể di sản. Họ quyết định cách thực hành, cách duy trì và cách truyền dạy. Nếu cộng đồng không tham gia, mọi nỗ lực bảo tồn sẽ trở thành hoạt động “trưng bày”, thiếu tính sống động và dễ thất bại.
Mô hình bảo tồn sống nhấn mạnh duy trì môi trường thực hành văn hóa thay vì chỉ trùng tu vật chất. Cộng đồng đóng vai trò trung tâm trong sáng tạo và tái tạo di sản, giúp giá trị văn hóa tiếp tục phát triển tự nhiên. Đây là hướng phù hợp cho di sản phi vật thể và cảnh quan văn hóa.
Công nghệ số – như quét 3D, thực tế ảo (VR), tương tác số – mở ra cách thức mới để bảo tồn tư liệu và tăng khả năng tiếp cận. Số hóa giúp lưu giữ dữ liệu chính xác, hỗ trợ nghiên cứu và mở rộng không gian trưng bày vượt giới hạn vật lý.
Du lịch di sản đòi hỏi sự phối hợp giữa cộng đồng địa phương, chuyên gia di sản, doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Khi triển khai đúng, di sản trở thành động lực kinh tế bền vững, đồng thời tạo ra chuỗi giá trị sáng tạo như mỹ thuật ứng dụng, thủ công, thiết kế và dịch vụ văn hóa.
Nhiều quốc gia đang đưa di sản vào chương trình giáo dục nhằm nâng cao năng lực văn hóa. Các mô hình như “trường học trong bảo tàng”, “dự án học tập từ di sản” hay “lớp học thực địa” giúp học sinh tiếp cận di sản dưới dạng thực hành.
Nghiên cứu di sản đòi hỏi kết hợp nhân học, khảo cổ học, bảo tàng học, địa lý văn hóa, văn hóa số và quản trị di sản. Tiếp cận liên ngành giúp giải mã di sản ở cả cấp độ vật chất và phi vật thể.
Giám tuyển cần đảm bảo diễn giải di sản dựa trên bằng chứng khoa học nhưng vẫn dễ tiếp cận. Ứng dụng công nghệ tương tác, kể chuyện (storytelling) và diễn giải đa giọng nói giúp nâng cao trải nghiệm công chúng.
Đạo đức giám tuyển bao gồm tôn trọng nguồn gốc hiện vật, minh bạch trong sưu tầm, tham vấn cộng đồng và bảo vệ quyền văn hóa. Đây là cơ sở để tránh diễn giải sai lệch hoặc chiếm dụng văn hóa.
Giám tuyển giữ vai trò kết nối khoa học, cơ quan quản lý và cộng đồng. Họ chuyển hóa giá trị di sản thành tri thức giáo dục, sản phẩm văn hóa và nguồn lực phát triển sáng tạo, phù hợp bối cảnh xã hội tri thức hiện nay.
Hiểu đúng di sản văn hóa là gì giúp định vị mối quan hệ giữa ký ức, bản sắc và tiến trình phát triển xã hội. Di sản không chỉ lưu giữ quá khứ mà còn tạo năng lượng cho sáng tạo đương đại, giáo dục và kinh tế văn hóa. Khi cộng đồng, chuyên gia và chính sách cùng tham gia, di sản sẽ tiếp tục “sống” bền vững trong đời sống hiện đại.