Tuyến giáp hoạt động quá mức là hiện tượng thường gặp trong y khoa nội tiết, nhưng nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa cường giáp và các vấn đề về bướu giáp khác. Để nhận diện đúng và xử lý hiệu quả, cần hiểu rõ bản chất thuật ngữ "cường giáp là gì" ngay từ định nghĩa cốt lõi.
Cường giáp (tiếng Anh: hyperthyroidism) là tình trạng tuyến giáp sản sinh quá nhiều hormone giáp (T3, T4), khiến tốc độ chuyển hóa tăng cao bất thường và gây rối loạn toàn thân. Đây là trạng thái đối nghịch với suy giáp (hypothyroidism), nơi tuyến giáp hoạt động kém hiệu quả.
Mở rộng khái niệm:
Cường giáp không chỉ đơn giản là “thừa hormone”, mà còn là một loạt các phản ứng rối loạn sinh lý liên quan đến hệ tim mạch (nhịp tim nhanh, hồi hộp), thần kinh (run tay, mất ngủ), tiêu hóa (tiêu chảy, sụt cân) và cả tâm trạng (lo âu, cáu gắt). Đối tượng dễ mắc nhất là phụ nữ trung niên, đặc biệt người có yếu tố di truyền hoặc đang chịu stress kéo dài.
Trong y khoa, cần phân biệt cường giáp với nhiễm độc giáp (thyrotoxicosis) – tức hormone giáp cao trong máu dù chưa chắc do tuyến giáp hoạt động quá mức. Theo CDC Hoa Kỳ, khoảng 1,2% dân số mắc cường giáp, và 75% là phụ nữ.
Để hiểu sâu cơ chế gây bệnh và điều trị hiệu quả, cần nhìn vào ba hệ thống then chốt tác động đến cường giáp:
Tuyến giáp là tuyến nội tiết hình bướm nằm ở cổ trước. Nó chứa các nang sản xuất hormone T3 và T4. Khi bị kích thích quá mức (do bệnh Graves-Basedow, viêm giáp, u tuyến độc lập…), tuyến giáp sản sinh hormone vượt quá nhu cầu cơ thể, dẫn đến cường giáp.
Tuyến yên tiết ra hormone TSH điều hòa hoạt động tuyến giáp. Khi nồng độ T3/T4 trong máu tăng, TSH sẽ giảm để hạn chế hoạt động của tuyến giáp. Đây là cơ chế phản hồi âm. Trong cường giáp, phản hồi này bị phá vỡ hoặc phản ứng ngược, khiến TSH thấp nhưng tuyến giáp vẫn hoạt động quá mức.
T3/T4 tác động trực tiếp đến tế bào khắp cơ thể: làm tăng nhịp tim, nhiệt độ, chuyển hóa năng lượng, và độ nhạy với adrenaline. Trong cường giáp, các phản ứng này bị đẩy lên quá mức, dẫn đến biểu hiện lâm sàng rõ rệt như tim đập nhanh, đổ mồ hôi, sụt cân dù ăn nhiều, run tay và mệt mỏi.
Nhiều người nghĩ cường giáp là một bệnh duy nhất, nhưng thực tế, đây là một hội chứng có nhiều nguyên nhân và thể bệnh khác nhau. Việc phân loại đúng sẽ giúp chẩn đoán và điều trị chính xác hơn.
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất (chiếm ~70–80% ca). Bệnh tự miễn này khiến cơ thể sản sinh kháng thể kích thích tuyến giáp sản xuất hormone quá mức. Triệu chứng điển hình gồm: mắt lồi, nhịp tim nhanh, sút cân, run tay và bướu cổ lan tỏa.
Còn gọi là bướu giáp đơn nhân nóng. Một khối u nhỏ phát triển và tự sản xuất hormone không chịu sự điều khiển của tuyến yên. Thường gặp ở người trung niên, có thể sờ thấy một khối tròn ở cổ, không gây lồi mắt.
Là hiện tượng viêm làm rò rỉ hormone giáp ra máu (do nhiễm virus, sau sinh, hoặc thuốc). Khác với Basedow, tình trạng này thường thoáng qua và tự khỏi sau vài tháng, đôi khi để lại suy giáp.
Thường xảy ra khi người bệnh suy giáp tự ý tăng liều levothyroxine. Dạng này gọi là “nhiễm độc giáp ngoại sinh”, không liên quan đến hoạt động nội tại của tuyến giáp.
Dù là bệnh lý cần điều trị, cường giáp vẫn có những đặc điểm hai mặt về mặt chuyển hóa và sức khỏe tổng thể. Phân tích ưu nhược giúp nhìn rõ mức độ ảnh hưởng.
Tuy nhiên, các “ưu điểm” này chỉ là cảm nhận nhất thời và dễ gây hiểu lầm.
Theo một nghiên cứu của American Thyroid Association, 60% người bị cường giáp không biết mình mắc bệnh – phần lớn vì nhầm lẫn với stress, giảm cân do ăn kiêng, hoặc triệu chứng tim mạch không rõ nguyên nhân. Đây là lý do khiến việc hiểu đúng cường giáp không chỉ có giá trị y học mà còn mang tính sống còn trong chẩn đoán sớm và phòng ngừa biến chứng.
Không ít người tự suy diễn rằng cường giáp là dấu hiệu “cơ thể khỏe mạnh, ăn bao nhiêu cũng không mập” – trong khi đó là một tình trạng rối loạn nội tiết có thể gây biến chứng tim mạch, thần kinh và tử vong. Dưới đây là các hiểu nhầm phổ biến:
Sai. Mặc dù người bệnh có thể sút cân, nhưng đó là hậu quả của tăng chuyển hóa bệnh lý, dẫn đến tiêu cơ, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa và kiệt sức. Giảm cân do cường giáp không kiểm soát là giảm sức khỏe chứ không phải kết quả tích cực.
Sai. Bệnh có thể gặp ở cả người trẻ, đặc biệt nữ giới từ 20–40 tuổi. Trẻ em, phụ nữ sau sinh và người đang dùng thuốc nội tiết cũng có nguy cơ.
Sai và nguy hiểm. Tuyến giáp bị kích thích bởi cơ chế miễn dịch hoặc u bướu không thể tự hết nếu không điều trị đúng. Việc nhịn ăn còn làm cơ thể suy kiệt nhanh hơn.
Không đúng hoàn toàn. Bướu cổ là biểu hiện của phì đại tuyến giáp, có thể do cường giáp nhưng cũng xuất hiện ở suy giáp hoặc trạng thái bình giáp. Cường giáp là tình trạng chức năng – không phải lúc nào cũng có bướu.
Hiểu rõ cường giáp là gì giúp người đọc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường từ tuyến giáp, tránh nhầm lẫn với các trạng thái sinh lý thông thường. Đây là một rối loạn nội tiết không thể chủ quan vì ảnh hưởng đến tim mạch, thần kinh và chất lượng sống. Khi được phát hiện kịp thời, việc điều trị đúng hướng có thể giúp người bệnh phục hồi hoàn toàn và sống khỏe mạnh. Kiến thức đúng sẽ là công cụ tốt nhất để bạn chủ động bảo vệ sức khỏe nội tiết dài hạn.
Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, còn nhiễm độc giáp là hậu quả khi hormone giáp tăng cao trong máu – có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Có. Tùy nguyên nhân, người bệnh có thể được điều trị bằng thuốc kháng giáp, i-ốt phóng xạ hoặc phẫu thuật. Theo dõi định kỳ là bắt buộc.
Nên hạn chế thực phẩm giàu i-ốt (như rong biển), chất kích thích (cà phê, rượu) và bổ sung dinh dưỡng lành mạnh để hỗ trợ ổn định hormone.
Có thể. Một số dạng như Basedow có liên quan đến yếu tố gen và thường gặp trong gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
Cường giáp thường đi kèm run tay, sụt cân, nhịp tim nhanh, trong khi stress đơn thuần ít gây rối loạn chuyển hóa. Xét nghiệm hormone TSH, T3, T4 là tiêu chuẩn chẩn đoán.
Nếu không điều trị, cường giáp ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, trứng rụng và nội tiết nữ – làm giảm khả năng thụ thai.