Vật liệu bao bì thủy sản không chỉ đóng vai trò bao gói mà còn là lớp “lá chắn” quyết định khả năng giữ độ tươi của hải sản. Khi hải sản được tiếp xúc trực tiếp với không khí, oxy và hơi ẩm dễ gây oxi hóa, làm mất màu và giảm dinh dưỡng. Bao bì có khả năng chống thấm khí và hơi nước sẽ ngăn cản quá trình này, giúp thịt cá giữ được màu tự nhiên và hương vị đặc trưng.
Ngoài ra, với các sản phẩm đông lạnh, bao bì phải duy trì tính ổn định ở nhiệt độ thấp, hạn chế hiện tượng “cháy lạnh” và ngăn nước đá kết tinh. Vì vậy, việc chọn đúng vật liệu có độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống thấm là yếu tố cốt lõi trong bảo quản thủy sản.
Một bao bì thủy sản đạt chuẩn cần đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật sau:
Những đặc tính này là nền tảng để doanh nghiệp lựa chọn đúng vật liệu bao bì thủy sản phù hợp từng nhóm sản phẩm.
Để kiểm tra bao bì thủy sản đạt chuẩn an toàn, có thể dựa trên các tiêu chí:
Việc lựa chọn đúng vật liệu đạt chuẩn không chỉ bảo đảm chất lượng thủy sản tươi lâu mà còn đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ.

Bao bì PE PA là dòng vật liệu thông dụng nhờ tính dẻo dai, chống rách và chịu lạnh tốt. Lớp PE tạo độ kín, giữ hơi lạnh ổn định; lớp PA tăng cường khả năng chống thấm khí. Loại bao bì này giúp sản phẩm cá, tôm, mực đông lạnh duy trì độ ẩm tự nhiên, không bị mất nước hay biến màu khi bảo quản dài ngày.
Doanh nghiệp thường dùng dạng túi phẳng hoặc túi hút chân không PE PA, phù hợp đóng gói tự động và lưu kho ở nhiệt độ -18°C mà không làm giòn vật liệu.
Màng ghép PET/MPET/PE là cấu trúc ba lớp, mỗi lớp có công dụng riêng:
Nhờ đó, vật liệu bao bì thủy sản phức hợp này đặc biệt phù hợp cho sản phẩm xuất khẩu, giúp duy trì màu sắc và hương vị tự nhiên trong suốt chuỗi lạnh.
Bao bì hút chân không là giải pháp lý tưởng cho thủy sản tươi sống hoặc sản phẩm sơ chế. Khi không khí bị rút ra hoàn toàn, môi trường bên trong gần như vô trùng, giúp:
Loại bao bì hút chân không thủy sản thường được sản xuất từ PA/PE hoặc PET/PE, có độ dày từ 80–120 micron để đảm bảo chống thủng và duy trì áp suất âm ổn định trong quá trình vận chuyển.
Túi zipper đáy đứng làm từ màng ghép nhiều lớp sinh học như PLA, PBAT đang là xu hướng bao bì xanh trong ngành hải sản. Ngoài khả năng chống thấm và hàn nhiệt tốt, túi có thể tái sử dụng nhiều lần và phân hủy sinh học trong điều kiện tự nhiên.
Dòng sản phẩm này được nhiều doanh nghiệp xuất khẩu chọn dùng nhờ khả năng trưng bày đẹp, giảm khối lượng vận chuyển và đáp ứng tiêu chí EPR – trách nhiệm tái chế mở rộng trong chuỗi cung ứng bền vững.
Cấu trúc bao bì nhiều lớp (thường gồm PET/PA/PE hoặc PET/MPET/PE) được thiết kế theo nguyên tắc “rào cản kép”:
|
Lớp vật liệu |
Chức năng chính |
Ví dụ ứng dụng |
|---|---|---|
|
PET |
Tăng độ bền, in ấn, chống trầy xước |
Bao bì xuất khẩu hải sản |
|
PA |
Chống oxy và khí gas |
Túi hút chân không tôm cá |
|
PE |
Hàn kín, đảm bảo an toàn thực phẩm |
Bao bì đông lạnh |
Nhờ cơ chế này, sản phẩm thủy sản đông lạnh có thể bảo quản từ 6–12 tháng mà vẫn giữ được độ ẩm và hương vị tự nhiên.
Các loại màng MPET và film chống UV được bổ sung vào vật liệu bao bì thủy sản nhằm hạn chế quá trình quang hóa. Ánh sáng UV có thể phá vỡ liên kết protein, khiến thịt cá ngả màu xám hoặc vàng. Khi được bảo vệ bởi lớp chống UV, sắc tố tự nhiên và giá trị dinh dưỡng được duy trì ổn định, đặc biệt quan trọng với sản phẩm trưng bày siêu thị.
Công nghệ màng ghép phức hợp giúp liên kết các lớp vật liệu bằng keo không dung môi, đảm bảo độ bám dính cao và không gây mùi. Kỹ thuật in ống đồng hoặc in kỹ thuật số cho phép in ấn trực tiếp lên lớp PET, không ảnh hưởng đến lớp thực phẩm.
Nhờ sự kết hợp này, bao bì thủy sản phức hợp vừa giữ được độ tươi vừa thể hiện rõ thông tin sản phẩm, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm.
Trong xu thế phát triển xanh, vật liệu bao bì thủy sản sinh học như PLA (Polylactic Acid), PHA, và PBAT đang được ưa chuộng vì khả năng phân hủy tự nhiên trong môi trường mà vẫn đảm bảo các tính năng kỹ thuật cần thiết.
Các loại bao bì sinh học thủy sản này có thể chịu lạnh, chống thấm và dễ hàn nhiệt, phù hợp cho các sản phẩm hải sản đông lạnh, tôm sú, cá hồi hoặc mực. Ngoài ra, vật liệu còn giúp giảm khí thải CO₂ trong quá trình sản xuất, đáp ứng yêu cầu ESG và EPR mà các thị trường châu Âu và Nhật Bản đang áp dụng.
Doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng túi sinh học PA/PLA hoặc bao bì PBAT ghép PE — vừa thân thiện môi trường, vừa đảm bảo độ tươi tự nhiên của thủy sản tương đương các loại nhựa truyền thống.
Ngành thủy sản đang đối mặt với lượng lớn rác thải nhựa từ bao bì PE, PET và OPP sau sử dụng. Các nhà sản xuất hiện tập trung vào ba hướng:
Những giải pháp tái chế bao bì thủy sản này không chỉ giảm áp lực môi trường mà còn giúp doanh nghiệp đạt tiêu chí “Green Packaging Compliance” theo quy định quốc tế.
Một số doanh nghiệp lớn trong ngành đã tiên phong chuyển đổi sang vật liệu bao bì thủy sản thân thiện môi trường, minh chứng rõ cho xu hướng phát triển bền vững:
|
Doanh nghiệp |
Giải pháp vật liệu bao bì áp dụng |
Tác động nổi bật |
|---|---|---|
|
Minh Phú Seafood |
Bao bì PLA và PE tái sinh |
Giảm 30% chi phí xử lý rác thải |
|
Vĩnh Hoàn Corp |
Bao bì sinh học PBAT ghép PE |
Đạt chứng nhận EPR sớm nhất ngành |
|
Saigon Aquatic |
Màng đơn lớp tái chế mono-PP |
Tiết kiệm 20% năng lượng sản xuất |
Các mô hình này chứng minh rằng việc đầu tư vào bao bì xanh cho hải sản không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn giúp tăng uy tín và giá trị thương hiệu xuất khẩu.
Đối với thủy sản tươi sống, bao bì cần đảm bảo ba yếu tố chính: độ kín khí, chống ẩm tuyệt đối, và khả năng chịu lực tốt.
Như vậy, lựa chọn vật liệu đúng đặc tính giúp duy trì độ tươi tự nhiên mà không cần dùng quá nhiều chất bảo quản.
Đối với thủy sản đông lạnh, môi trường bảo quản thường dưới -18°C, vì vậy bao bì cần có khả năng chịu lạnh và chống nứt gãy.
Đây là lý do vì sao các doanh nghiệp xuất khẩu thường chọn vật liệu bao bì thủy sản phức hợp, vừa an toàn vừa giúp bảo quản hải sản đến 12 tháng mà không làm thay đổi màu và mùi.
Với hải sản khô như mực, tôm khô, cá chỉ vàng, yêu cầu lớn nhất là chống ẩm và chống oxy hóa.
Kết hợp các đặc tính này sẽ giúp sản phẩm giữ nguyên hương vị và độ giòn tự nhiên, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và niềm tin người tiêu dùng.
Chọn đúng vật liệu bao bì thủy sản không chỉ giúp bảo quản tươi ngon mà còn nâng cao giá trị thương hiệu. Khi doanh nghiệp ưu tiên vật liệu đạt chuẩn an toàn và thân thiện môi trường, sản phẩm không chỉ giữ nguyên hương vị tự nhiên mà còn đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh bền vững của năm 2025.
Vật liệu đạt chứng nhận quốc tế giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và duy trì độ tươi tự nhiên của hải sản trong suốt quá trình vận chuyển, bảo quản.
Một số loại bao bì thủy sản làm từ nhựa PE, PET hoặc túi zipper sinh học có thể tái sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí, giảm rác thải và bảo vệ môi trường biển hiệu quả.
Không. Các vật liệu sinh học mới như PLA hoặc PBAT vẫn có khả năng chống ẩm, chống oxy tương tự nhựa truyền thống, giúp duy trì độ tươi và hương vị hải sản lâu hơn.
Nên, nếu sử dụng công nghệ in ống đồng hoặc in kỹ thuật số trên lớp PET, vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa không ảnh hưởng đến lớp tiếp xúc thực phẩm bên trong.
Các loại vật liệu bao bì thủy sản phức hợp như PET/MPET/PE hoặc PA/PE đạt chứng nhận EPR và tiêu chuẩn FDA, EU được ưa chuộng trong thị trường xuất khẩu cao cấp nhờ độ an toàn và tính thẩm mỹ.