BMI (Body Mass Index), hay chỉ số khối cơ thể, là công thức dùng để đánh giá mức độ cân nặng của một người so với chiều cao của họ.
Công thức này được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận và sử dụng rộng rãi nhằm phân loại thể trạng – giúp xác định bạn đang thiếu cân, bình thường, thừa cân hay béo phì.
Nói cách khác, BMI cho biết cơ thể bạn đang ở mức lý tưởng hay không, dựa trên tỷ lệ giữa trọng lượng và chiều cao. Đây là chỉ số đánh giá sức khỏe cơ bản, thường được ghi trong các bảng kiểm tra sức khỏe tổng quát.
Chỉ số BMI phản ánh tình trạng thể trọng tương đối – cho biết cơ thể bạn có quá gầy, cân đối hay thừa mỡ.
Cụ thể:
BMI không đo lường mỡ cơ thể trực tiếp, nhưng là chỉ báo đáng tin cậy cho các nghiên cứu và đánh giá sức khỏe cộng đồng.
BMI được ưa chuộng vì ba lý do chính:
Nhờ tính phổ quát, BMI trở thành chỉ số cơ bản trong các báo cáo y tế, nghiên cứu dịch tễ học và chương trình dinh dưỡng cộng đồng.
Công thức tính BMI rất đơn giản:
BMI = Cân nặng (kg) : (chiều cao (m) x chiều cao (m))
Ví dụ: Nếu bạn cao 1.65m và nặng 60kg:
BMI=60 : (1.65 x 1.65) = 22.0
Kết quả 22.0 cho thấy bạn đang ở mức cân nặng bình thường, tức thể trạng lý tưởng.
Mẹo đo chính xác:
Giả sử một người cao 1m70, nặng 75kg.
Áp dụng công thức:
BMI=75 ; (1,7 x 1,7) =25.95
Theo chuẩn WHO, chỉ số này thuộc nhóm “thừa cân”.
Người này nên điều chỉnh chế độ ăn uống và tăng vận động để giảm về mức BMI lý tưởng (18.5–24.9).
|
Mức BMI |
Phân loại |
Đánh giá sức khỏe |
|---|---|---|
|
Dưới 18.5 |
Thiếu cân |
Nguy cơ suy dinh dưỡng |
|
18.5 – 24.9 |
Bình thường |
Thể trạng tốt |
|
25 – 29.9 |
Thừa cân |
Nguy cơ bệnh lý tim mạch |
|
≥30 |
Béo phì |
Cần can thiệp lối sống |
|
Mức BMI |
Phân loại |
Nguy cơ sức khỏe |
|---|---|---|
|
<16 |
Gầy độ III (nghiêm trọng) |
Thiếu dinh dưỡng nặng |
|
16.0 – 16.9 |
Gầy độ II |
Suy nhược |
|
17.0 – 18.4 |
Gầy độ I |
Thiếu cân nhẹ |
|
18.5 – 24.9 |
Bình thường |
Thể trạng lý tưởng |
|
25.0 – 29.9 |
Thừa cân |
Tăng nguy cơ bệnh tim |
|
30.0 – 34.9 |
Béo phì độ I |
Nguy cơ cao |
|
35.0 – 39.9 |
Béo phì độ II |
Nguy cơ rất cao |
|
≥40 |
Béo phì độ III |
Nguy cơ cực cao |
|
Mức BMI (Việt Nam) |
Phân loại |
Gợi ý sức khỏe |
|---|---|---|
|
<18.5 |
Thiếu cân |
Cần tăng cân |
|
18.5 – 22.9 |
Bình thường |
Cân nặng lý tưởng |
|
23.0 – 24.9 |
Tiền béo phì |
Cảnh báo sớm |
|
25.0 – 29.9 |
Béo phì độ I |
Cần kiểm soát |
|
≥30 |
Béo phì độ II |
Can thiệp y tế |
Công thức ước tính cân nặng lý tưởng:
Cân nặng lý tưởng (kg) = (Chiều cao (cm) - 100) x 0,9
Ví dụ: Cao 1.60m → cân nặng lý tưởng từ 47–59 kg.
|
Chiều cao (m) |
Cân nặng lý tưởng (kg) |
|---|---|
|
1.50 |
42 – 52 |
|
1.55 |
44 – 54 |
|
1.60 |
47 – 59 |
|
1.65 |
50 – 63 |
|
1.70 |
53 – 67 |
|
1.75 |
56 – 71 |
|
1.80 |
59 – 75 |
Điều chỉnh giúp duy trì thể trạng khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh mãn tính.

Theo dõi BMI định kỳ giúp phát hiện sớm thay đổi thể trạng, từ đó điều chỉnh chế độ ăn và luyện tập.
BMI là công cụ sàng lọc nhanh giúp xác định nguy cơ bệnh lý, theo dõi chương trình dinh dưỡng và hỗ trợ điều trị béo phì.
Duy trì BMI lý tưởng giúp giảm nguy cơ tiểu đường, tim mạch, đột quỵ, và kéo dài tuổi thọ.
BMI cao không luôn đồng nghĩa với béo phì
BMI chỉ phản ánh tổng trọng lượng, không phân biệt mỡ hay cơ.
BMI thấp chưa chắc là khỏe mạnh
Thiếu cân quá mức gây suy dinh dưỡng, giảm miễn dịch, loãng xương.
Đối tượng không nên áp dụng BMI đơn thuần
Trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi cần biểu đồ tăng trưởng riêng, không nên dựa hoàn toàn vào BMI.
Hiểu rõ chỉ số BMI là gì giúp bạn theo dõi thể trạng và điều chỉnh lối sống hợp lý. Dù đơn giản, BMI vẫn là công cụ quan trọng để đánh giá cân nặng lý tưởng và phòng ngừa bệnh mãn tính.